CTCP Cấp nước Đồng Nai (dnw)

33.10
-1.40
(-4.06%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34.50
32.60
33.10
32.50
7,000
19.8K
2.7K
12.3x
1.7x
9% # 14%
2.5
3,972 Bi
120 Mi
4,675
36.7 - 24.8
1,087 Bi
2,374 Bi
45.8%
68.60%
32 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.10 100 34.30 100
33.00 500 34.40 200
32.80 400 34.50 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 5,000

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:57 32.60 -2.20 100 100
09:59 32.50 -2.30 100 200
10:10 32.50 -2.30 1,300 1,500
10:13 32.50 -2.30 500 2,000
10:18 33.10 -1.70 2,000 4,000
10:39 33.10 -1.70 3,000 7,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 722.35 (0.90) 0% 85 (0.07) 0%
2017 824 (0.96) 0% 99.80 (0.05) 0%
2018 880 (1.01) 0% 122.20 (0.13) 0%
2019 920 (1.07) 0% 134 (0.16) 0%
2020 959 (1.12) 0% 170 (0.16) 0%
2021 1,030 (1.16) 0% 0.01 (0.40) 4,033%
2022 1,035 (1.22) 0% 228 (0.39) 0%
2023 1,100 (0.29) 0% 260 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV316,399336,560310,174301,9151,196,1751,216,6151,155,7961,115,6521,072,3121,011,602955,027896,010830,694677,851
Tổng lợi nhuận trước thuế77,690141,78285,72467,913352,446401,659427,474172,390183,711150,53559,66390,308177,375222,163
Lợi nhuận sau thuế 69,972126,76076,73563,888331,993378,498403,336161,823164,185127,08848,00272,762138,766173,245
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ67,072122,50573,53961,104321,164366,022388,212149,287153,166116,04034,58160,528120,338151,210
Tổng tài sản3,461,3343,590,1153,468,7523,528,0553,529,8223,535,5713,770,6273,549,4733,677,4073,778,1593,702,0293,420,4263,271,7883,049,012
Tổng nợ1,086,9381,134,6221,136,0411,237,8291,238,2731,336,5251,726,6452,057,4702,233,6232,416,1002,403,0402,089,1411,941,3001,848,723
Vốn chủ sở hữu2,374,3972,455,4932,332,7122,290,2262,291,5492,199,0472,043,9821,492,0031,443,7841,362,0591,298,9891,331,2851,330,4871,200,289


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |