CTCP Cấp nước Đồng Nai (dnw)

32.30
1.30
(4.19%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31
32
34.50
32
4,400
19.1k
2.7k
11.8 lần
9%
14%
0.4
3,780 tỷ
120 triệu
8,427
27.7 - 22.0
1,238 tỷ
2,290 tỷ
54.0%
64.92%
52 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.00 2,500 34.50 1,200
30.00 2,000 35.00 1,400
29.50 1,000 35.60 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
400 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:17 33 1.50 2,000 2,000
13:21 34.50 3 2,000 4,000
14:29 32.30 0.80 400 4,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 722.35 (0.90) 0% 85 (0.07) 0%
2017 824 (0.96) 0% 99.80 (0.05) 0%
2018 880 (1.01) 0% 122.20 (0.13) 0%
2019 920 (1.07) 0% 134 (0.16) 0%
2020 959 (1.12) 0% 170 (0.16) 0%
2021 1,030 (1.16) 0% 0.01 (0.40) 4,033%
2022 1,035 (1.22) 0% 228 (0.39) 0%
2023 1,100 (0.29) 0% 260 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV301,915293,550315,032285,6781,196,1751,216,6151,155,7961,115,6521,072,3121,011,602955,027896,010830,694677,851
Tổng lợi nhuận trước thuế67,91386,592122,87873,669352,446401,659427,474172,390183,711150,53559,66390,308177,375222,163
Lợi nhuận sau thuế 63,88881,392116,02769,363331,993378,498403,336161,823164,185127,08848,00272,762138,766173,245
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ61,10478,590112,78667,360321,164366,022388,212149,287153,166116,04034,58160,528120,338151,210
Tổng tài sản3,528,0553,428,1793,556,2003,447,4883,529,8223,535,5713,770,6273,549,4733,677,4073,778,1593,702,0293,420,4263,271,7883,049,012
Tổng nợ1,237,8291,152,7291,198,7791,187,5701,238,2731,336,5251,726,6452,057,4702,233,6232,416,1002,403,0402,089,1411,941,3001,848,723
Vốn chủ sở hữu2,290,2262,275,4502,357,4212,259,9172,291,5492,199,0472,043,9821,492,0031,443,7841,362,0591,298,9891,331,2851,330,4871,200,289


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |