CTCP Dược phẩm Trung ương CPC1 (dp1)

39.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
39.50
39.50
39.50
39.50
0
19.6K
6.6K
6.0x
2.0x
12% # 34%
1.6
829 Bi
21 Mi
3,321
44.1 - 32.2
711 Bi
411 Bi
173.1%
36.62%
17 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
36.70 200 39.00 1,000
36.50 100 39.30 1,000
35.50 300 39.40 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 225.00 (1.00) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.10 (0.30) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.80 (0.30) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 2,600 (2.62) 0% 36 (0.03) 0%
2019 2,500 (2.32) 0% 36 (0.04) 0%
2020 2,350 (2.06) 0% 40 (0.04) 0%
2021 2,100 (2.18) 0% 0.02 (0.05) 281%
2022 2,200 (2.16) 0% 0.02 (0.05) 266%
2023 2,250 (0.49) 0% 51.30 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV479,661512,782506,313623,5362,158,3592,159,5652,182,4202,060,4842,316,0662,619,7972,392,7042,240,9862,954,515
Tổng lợi nhuận trước thuế58,84927,86844,85641,269145,06665,48256,90251,45847,53639,49543,33036,14639,632
Lợi nhuận sau thuế 47,59222,30935,86832,627115,93950,48844,99241,45937,78031,75134,56128,83530,333
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ47,59222,30935,86832,627115,93950,48844,99241,45937,78031,75134,56128,83530,333
Tổng tài sản1,122,6131,091,8081,090,3241,134,7331,134,7411,159,9321,131,6021,278,5681,352,7291,583,6701,863,3571,503,2811,361,6211,348,182
Tổng nợ711,471728,258702,961783,239783,246888,590867,4841,016,2011,096,8241,328,1041,641,0951,270,6551,136,7511,179,507
Vốn chủ sở hữu411,142363,550387,363351,495351,495271,342264,118262,367255,904255,566222,262232,625224,870168,675


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |