CTCP Chứng khoán Đà Nẵng (dsc)

24.40
0.30
(1.24%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.10
24.50
24.70
24
132,000
11.2k
0.8k
29.8 lần
4%
7%
1.6
4,998 tỷ
205 triệu
53,369
39.7 - 12.6
2,228 tỷ
2,284 tỷ
97.5%
50.62%
312 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.40 8,400 24.50 14,300
24.30 2,200 24.60 9,500
24.10 5,300 24.70 9,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,700

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 24.60 1.40 37,400 37,400
09:11 24.70 1.50 2,000 39,400
09:16 24.60 1.40 400 39,800
09:17 24.60 1.40 100 39,900
09:18 24.60 1.40 100 40,000
09:23 24.60 1.40 200 40,200
09:25 24.60 1.40 2,200 42,400
09:30 24.50 1.30 100 42,500
09:32 24.60 1.40 600 43,100
09:38 24.60 1.40 1,000 44,100
09:39 24.60 1.40 500 44,600
09:49 24.40 1.20 9,900 54,500
09:50 24.40 1.20 100 54,600
09:51 24.60 1.40 100 54,700
09:52 24.50 1.30 2,000 56,700
09:56 24.40 1.20 3,000 59,700
10:10 24.50 1.30 5,500 65,200
10:15 24.50 1.30 4,300 69,500
10:17 24.50 1.30 400 69,900
10:18 24.40 1.20 300 70,200
10:25 24.40 1.20 200 70,400
10:33 24.40 1.20 4,000 74,400
10:36 24.40 1.20 300 74,700
10:40 24.40 1.20 1,200 75,900
10:41 24.30 1.10 2,100 78,000
10:43 24.20 1 1,000 79,000
10:44 24.20 1 100 79,100
11:10 24 0.80 16,900 96,000
11:13 24.40 1.20 1,000 97,000
11:14 24.50 1.30 100 97,100
12:59 24.10 0.90 500 97,600
13:10 24.40 1.20 13,300 110,900
13:11 24.40 1.20 300 111,200
13:15 24.40 1.20 4,200 115,400
13:24 24.20 1 500 115,900
13:42 24.30 1.10 100 116,000
14:10 24.40 1.20 300 116,300
14:13 24.30 1.10 100 116,400
14:18 24.10 0.90 4,400 120,800
14:22 24.10 0.90 4,000 124,800
14:31 24.30 1.10 200 125,000
14:32 24.30 1.10 400 125,400
14:39 24.30 1.10 3,000 128,400
14:40 24.40 1.20 100 128,500
14:59 24.40 1.20 3,500 132,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 13.50 (0.02) 0% 4.20 (0.01) 0%
2018 0 (0.04) 0% 50 (0.02) 0%
2019 0 (0.01) 0% 12 (0) 0%
2021 121 (0.06) 0% 48 (0.02) 0%
2022 188.30 (0.17) 0% 45.27 (0.03) 0%
2023 281 (0.07) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV133,991121,445122,948126,595438,447166,86055,7525,7767,17441,14519,2324,6938,754
Tổng lợi nhuận trước thuế74,31230,78249,01256,321150,16642,39631,174574-4630,74612,403-3,0576,437
Lợi nhuận sau thuế 58,89924,73339,10244,948119,91733,44724,852494-11624,47210,557-3,0576,400
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ58,89924,73339,10244,948119,91733,44724,852494-11624,47210,557-3,0576,400
Tổng tài sản4,511,1944,122,6484,005,3074,372,6564,122,6482,409,3341,809,28568,80068,28286,93763,53850,38153,761
Tổng nợ2,227,5011,888,8541,796,2463,251,0861,888,8541,343,846777,2451,6121,5881,6392,712112435
Vốn chủ sở hữu2,283,6932,233,7942,209,0611,121,5692,233,7941,065,4881,032,04167,18866,69585,29860,82650,26953,326


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |