CTCP Chứng khoán Đà Nẵng (dsc)

14.35
-0.25
(-1.71%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.60
14.85
15
14.30
37,900
11.6K
0.9K
17.0x
1.3x
4% # 7%
1.4
2,991 Bi
205 Mi
232,017
27.8 - 14.9
2,312 Bi
2,376 Bi
97.3%
50.68%
170 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.35 1,100 14.60 2,600
14.30 8,800 14.70 3,800
14.20 500 14.75 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 14.85 0 100 100
09:18 15 0.15 500 600
09:26 14.95 0.10 100 700
09:42 14.95 0.10 400 1,100
09:43 14.80 -0.05 200 1,300
09:44 14.90 0.05 200 1,500
09:56 14.90 0.05 2,800 4,300
09:58 14.90 0.05 2,100 6,400
10:32 14.85 0 500 6,900
10:43 14.85 0 100 7,000
10:57 14.85 0 4,500 11,500
11:19 14.80 -0.05 200 11,700
13:10 14.80 -0.05 1,000 12,700
13:12 14.80 -0.05 500 13,200
13:16 14.80 -0.05 500 13,700
13:21 14.60 -0.25 1,700 15,400
13:24 14.60 -0.25 900 16,300
13:27 14.60 -0.25 100 16,400
13:32 14.30 -0.55 7,800 24,200
13:35 14.70 -0.15 300 24,500
13:36 14.60 -0.25 1,000 25,500
13:47 14.60 -0.25 1,100 26,600
13:48 14.65 -0.20 1,100 27,700
13:50 14.70 -0.15 1,000 28,700
13:51 14.60 -0.25 200 28,900
14:10 14.60 -0.25 1,400 30,300
14:46 14.35 -0.50 7,600 37,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 13.50 (0.02) 0% 4.20 (0.01) 0%
2018 0 (0.04) 0% 50 (0.02) 0%
2019 0 (0.01) 0% 12 (0) 0%
2021 121 (0.06) 0% 48 (0.02) 0%
2022 188.30 (0.17) 0% 45.27 (0.03) 0%
2023 281 (0.07) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV146,586112,531133,991121,445438,447166,86055,7525,7767,17441,14519,2324,6938,754
Tổng lợi nhuận trước thuế89,64524,21074,31230,782150,16642,39631,174574-4630,74612,403-3,0576,437
Lợi nhuận sau thuế 72,04320,03358,89924,733119,91733,44724,852494-11624,47210,557-3,0576,400
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ72,04320,03358,89924,733119,91733,44724,852494-11624,47210,557-3,0576,400
Tổng tài sản4,687,8264,305,3204,511,1944,122,6484,122,6482,409,3341,809,28568,80068,28286,93763,53850,38153,761
Tổng nợ2,312,0572,001,5942,227,5011,888,8541,888,8541,343,846777,2451,6121,5881,6392,712112435
Vốn chủ sở hữu2,375,7692,303,7262,283,6932,233,7942,233,7941,065,4881,032,04167,18866,69585,29860,82650,26953,326


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |