CTCP Kính Viglacera Đáp Cầu (dsg)

6.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.50
6.50
6.50
6.50
0
0.4k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.8
195 tỷ
30 triệu
4,467
6.9 - 3.7

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 6.40 1,100
0 6.50 21,900
0.00 0 6.80 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 131 (0.09) 0% -16.10 (-0.02) 0%
2018 117.24 (0.08) 0% 0 (-0.01) 0%
2019 121 (0.07) 0% 1.70 (-0.01) -0%
2020 156 (0.06) 0% 0 (-0.02) 0%
2021 151 (0.05) 0% -12.99 (-0.03) 0%
2022 136.62 (0.07) 0% 0 (-0.01) 0%
2023 134.94 (0.01) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV10,92314,94412,43911,93547,65665,65251,98556,99465,71581,69594,942120,703188,214237,816
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,990-4,971-4,730-3,902-19,216-13,438-34,593-20,485-7,450-12,929-15,954-19,926-17,706-3,180
Lợi nhuận sau thuế -3,990-4,971-4,730-3,902-19,216-13,438-34,593-20,485-7,455-13,272-16,269-20,003-17,789-3,180
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,990-4,971-4,730-3,902-19,216-13,438-34,593-20,485-7,455-13,272-16,269-20,003-17,789-3,180
Tổng tài sản113,339119,501123,393126,699119,445134,483153,848182,996264,571262,552188,694212,062247,687273,110
Tổng nợ102,282104,398103,319101,894104,398100,220106,147100,701123,358113,886246,046253,144268,767267,025
Vốn chủ sở hữu11,05715,10320,07524,80515,04734,26347,70182,294141,213148,667-57,352-41,083-21,0806,084


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |