CTCP Công trình Đô thị Bảo Lộc (dtb)

13.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.70
13.70
13.70
13.70
0
12.6K
1.7K
8.3x
1.1x
7% # 13%
2.5
21 Bi
2 Mi
373
14.9 - 9.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.50 6,000 15.60 100
12.10 200 15.70 2,700
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.05) 0% 2.20 (0.00) 0%
2020 48 (0.05) 0% 2.50 (0.00) 0%
2021 47.20 (0.05) 0% 2.70 (0.00) 0%
2022 51.22 (0) 0% 2.92 (0) 0%
2023 45.38 (0) 0% 2.40 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 0
Doanh thu bán hàng và CCDV44,14853,83748,06147,68346,573
Tổng lợi nhuận trước thuế3,4183,8154,1853,6142,052
Lợi nhuận sau thuế 2,5723,0243,1013,0801,606
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,5723,0243,1013,0801,606
Tổng tài sản36,10433,62138,84438,29936,10433,62138,84438,29936,46136,31134,570
Tổng nợ16,51812,94918,40618,19116,51812,94918,40618,19118,39717,57318,260
Vốn chủ sở hữu19,58620,67120,43820,10919,58620,67120,43820,10918,06418,73816,310


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |