Công ty Cổ phần Tập đoàn Sơn Đại Việt (dvg)

2.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.60
2.60
2.70
2.50
301,800
11.0k
0.1k
32.5 lần
1%
1%
2.0
73 tỷ
28 triệu
401,433
4.7 - 2.4

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (47 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 31.75 (0.05) 48.1%
DGC 124.80 (1.30) 17.8%
DCM 34.20 (0.05) 6.7%
DPM 33.90 (-0.20) 5.0%
BMP 116.00 (0.70) 3.6%
PHR 58.90 (0.00) 3.1%
NTP 42.00 (-0.20) 2.1%
AAA 10.65 (-0.05) 1.6%
DPR 39.30 (-0.40) 1.3%
CSV 63.70 (0.80) 1.0%
TDP 31.95 (0.15) 1.0%
DNP 20.20 (0.20) 0.9%
LAS 21.20 (-0.10) 0.9%
NET 105.40 (1.20) 0.9%
LIX 68.80 (0.30) 0.8%
APH 8.48 (-0.02) 0.8%
BFC 34.30 (0.50) 0.7%
HRC 47.90 (0.00) 0.6%
TRC 42.00 (0.00) 0.5%
TNC 60.40 (-4.50) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.50 214,000 2.60 800
2.40 208,000 2.70 222,700
0.00 0 2.80 219,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.60 -0.10 4,200 4,200
09:17 2.60 -0.10 200 4,400
09:21 2.50 -0.20 100 4,500
09:27 2.60 -0.10 1,000 5,500
09:28 2.60 -0.10 3,000 8,500
09:33 2.60 -0.10 1,000 9,500
09:34 2.60 -0.10 2,000 11,500
09:40 2.50 -0.20 37,000 48,500
09:41 2.50 -0.20 300 48,800
09:44 2.50 -0.20 12,000 60,800
09:46 2.50 -0.20 100 60,900
09:54 2.60 -0.10 100 61,000
10:10 2.60 -0.10 10,200 71,200
10:11 2.60 -0.10 400 71,600
10:35 2.50 -0.20 26,600 98,200
10:40 2.60 -0.10 100 98,300
10:45 2.60 -0.10 12,800 111,100
10:46 2.60 -0.10 1,000 112,100
10:50 2.60 -0.10 400 112,500
10:53 2.60 -0.10 3,500 116,000
10:58 2.60 -0.10 3,000 119,000
13:12 2.60 -0.10 4,500 123,500
13:13 2.60 -0.10 1,200 124,700
13:24 2.60 -0.10 200 124,900
13:48 2.60 -0.10 1,000 125,900
13:49 2.60 -0.10 1,000 126,900
13:52 2.60 -0.10 200 127,100
13:53 2.60 -0.10 36,000 163,100
13:54 2.60 -0.10 300 163,400
13:55 2.60 -0.10 5,000 168,400
14:10 2.60 -0.10 56,100 224,500
14:11 2.60 -0.10 27,900 252,400
14:12 2.60 -0.10 1,000 253,400
14:13 2.60 -0.10 600 254,000
14:14 2.60 -0.10 20,100 274,100
14:15 2.60 -0.10 5,000 279,100
14:16 2.60 -0.10 16,000 295,100
14:17 2.60 -0.10 2,000 297,100
14:18 2.60 -0.10 400 297,500
14:19 2.70 0 100 297,600
14:28 2.60 -0.10 2,000 299,600
14:44 2.60 -0.10 2,200 301,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 180 (0.13) 0% 6 (0.01) 0%
2021 300 (0.34) 0% 21 (0.01) 0%
2022 500 (0.13) 0% 25 (0.00) 0%
2023 150 (0.01) 0% 7.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV35,44622,59315,5118,40181,951126,908344,893130,285124,08044,482
Tổng lợi nhuận trước thuế1662082,132672,5722,53418,9739,2384,8901,637
Lợi nhuận sau thuế 1331652,000532,3511,93614,9428,3093,7531,164
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1331652,000532,3511,93613,4358,3093,7531,164
Tổng tài sản340,667331,158317,096301,977340,667306,290518,896396,06089,18071,135
Tổng nợ34,08224,70211,2013,16334,0827,530160,97952,75244,63130,339
Vốn chủ sở hữu306,585306,457305,895298,813306,585298,760357,917343,30744,54940,796


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |