Công ty Cổ phần Tập đoàn Sơn Đại Việt (dvg)

1.40
-0.10
(-6.67%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.50
1.50
1.60
1.30
534,000
10.9K
0.1K
15.6x
0.1x
1% # 1%
2.0
39 Bi
28 Mi
223,020
3.8 - 1.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.30 103,000 1.40 92,300
1.20 10,400 1.50 54,600
1.10 11,500 1.60 73,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 34.50 (0.60) 54.4%
DGC 114.00 (0.30) 17.3%
DCM 37.35 (0.85) 7.8%
DPM 35.95 (1.20) 5.4%
NTP 68.50 (2.10) 3.5%
BMP 103.90 (1.90) 3.3%
PHR 57.10 (0.10) 3.1%
AAA 9.90 (-0.20) 1.5%
DPR 40.85 (0.20) 1.4%
TDP 35.50 (0.50) 1.1%
DNP 24.00 (1.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 1.60 0.10 54,300 54,300
09:12 1.50 0 5,000 59,300
09:13 1.50 0 10,000 69,300
09:16 1.50 0 24,400 93,700
09:17 1.50 0 22,400 116,100
09:18 1.40 -0.10 17,900 134,000
09:20 1.40 -0.10 1,900 135,900
09:22 1.50 0 1,000 136,900
09:23 1.50 0 500 137,400
09:25 1.50 0 100 137,500
09:28 1.50 0 2,000 139,500
09:29 1.50 0 100 139,600
09:31 1.50 0 100 139,700
09:35 1.50 0 200 139,900
09:43 1.50 0 200 140,100
09:44 1.50 0 100 140,200
09:46 1.40 -0.10 100 140,300
09:47 1.50 0 300 140,600
09:50 1.50 0 700 141,300
09:53 1.50 0 1,800 143,100
09:54 1.40 -0.10 100 143,200
09:55 1.50 0 200 143,400
09:56 1.50 0 11,000 154,400
09:57 1.50 0 14,000 168,400
09:58 1.50 0 100 168,500
10:10 1.50 0 2,500 171,000
10:13 1.50 0 800 171,800
10:19 1.50 0 21,900 193,700
10:26 1.50 0 100 193,800
10:41 1.50 0 3,300 197,100
10:44 1.50 0 5,000 202,100
10:45 1.50 0 4,700 206,800
10:47 1.50 0 1,500 208,300
10:52 1.50 0 200 208,500
10:53 1.50 0 5,800 214,300
10:56 1.50 0 9,300 223,600
10:57 1.50 0 100 223,700
10:58 1.50 0 10,700 234,400
11:10 1.50 0 9,200 243,600
11:14 1.40 -0.10 100 243,700
11:15 1.50 0 100 243,800
11:17 1.50 0 2,100 245,900
11:20 1.50 0 2,000 247,900
13:10 1.40 -0.10 700 248,600
13:27 1.50 0 100 248,700
13:31 1.50 0 200 248,900
13:52 1.50 0 200 249,100
14:10 1.40 -0.10 217,000 466,100
14:13 1.40 -0.10 300 466,400
14:14 1.40 -0.10 100 466,500
14:16 1.40 -0.10 1,000 467,500
14:20 1.40 -0.10 400 467,900
14:27 1.40 -0.10 44,900 512,800
14:29 1.40 -0.10 5,000 517,800
14:32 1.40 -0.10 2,500 520,300
14:35 1.40 -0.10 200 520,500
14:37 1.40 -0.10 200 520,700
14:38 1.40 -0.10 600 521,300
14:41 1.40 -0.10 5,000 526,300
14:42 1.40 -0.10 500 526,800
14:49 1.40 -0.10 2,900 529,700
14:51 1.40 -0.10 1,000 530,700
14:53 1.40 -0.10 600 531,300
14:54 1.40 -0.10 2,700 534,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 180 (0.13) 0% 6 (0.01) 0%
2021 300 (0.34) 0% 21 (0.01) 0%
2022 500 (0.13) 0% 25 (0.00) 0%
2023 150 (0.01) 0% 7.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV30,46915,33535,44622,59381,951126,908344,893130,285124,08044,482
Tổng lợi nhuận trước thuế-431711662082,5722,53418,9739,2384,8901,637
Lợi nhuận sau thuế -351371331652,3511,93614,9428,3093,7531,164
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-321371331652,3511,93613,4358,3093,7531,164
Tổng tài sản331,085326,078340,667331,158340,667306,290518,896396,06089,18071,135
Tổng nợ22,75920,03134,08224,70234,0827,530160,97952,75244,63130,339
Vốn chủ sở hữu308,326306,047306,585306,457306,585298,760357,917343,30744,54940,796


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |