CTCP Cấp nước Đắk Lắk (dwc)

13.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.70
13.70
13.70
13.70
0
17.2K
2.0K
6.9x
0.8x
5% # 12%
1.4
276 Bi
20 Mi
125
16.5 - 8.6
477 Bi
347 Bi
137.2%
42.15%
82 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.70 300 ATC 0
13.30 100 0.00 0
13.20 400 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 225.20 (1.20) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.10 (0.30) 4.9%
FOX 94.90 (0.00) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.00 (-0.50) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 173.28 (0.18) 0% 0 (0.00) 0%
2022 184.31 (0.19) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 222.73 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV72,74878,11067,92657,714228,000189,598179,014169,610165,825
Tổng lợi nhuận trước thuế19,47513,4776,7124,33915,137-15,3766771,640472
Lợi nhuận sau thuế 17,32712,0046,2654,33915,137-15,3766771,640-1,303
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,32712,0046,2654,33915,137-15,3766771,640-1,303
Tổng tài sản823,955793,668789,599770,396770,396769,127827,859782,278756,444
Tổng nợ476,637463,676471,612458,614458,674472,542515,897471,036448,884
Vốn chủ sở hữu347,318329,992317,987311,782311,722296,585311,962311,242307,560


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |