CTCP Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện Lực (ein)

3.40
-0.10
(-2.86%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.50
3.40
3.60
3.40
60,200
8.9k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.5
163 tỷ
45 triệu
28,813
6.3 - 2.6

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.40 16,300 3.60 25,000
3.30 20,700 3.70 3,300
3.20 7,700 3.80 20,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 3.40 -0.10 9,300 9,300
09:38 3.50 0 1,000 10,300
10:10 3.50 0 300 10,600
10:26 3.60 0.10 100 10,700
10:54 3.50 0 3,000 13,700
11:14 3.50 0 2,000 15,700
12:59 3.50 0 4,000 19,700
13:10 3.40 -0.10 15,000 34,700
13:13 3.40 -0.10 10,600 45,300
13:37 3.40 -0.10 10,000 55,300
13:39 3.50 0 100 55,400
13:41 3.50 0 2,400 57,800
13:56 3.60 0.10 100 57,900
13:57 3.60 0.10 200 58,100
14:10 3.50 0 2,000 60,100
14:56 3.40 -0.10 100 60,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 250.60 (0.16) 0% 23.30 (0.00) 0%
2018 170 (0.05) 0% 2 (0.00) 0%
2019 130 (0.16) 0% 5 (0.01) 0%
2020 130 (0.11) 0% 0 (0.03) 0%
2021 1,000 (0.01) 0% 0.01 (0.00) 20%
2022 300 (0.03) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 50 (0.00) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV6,27210,9249,1871,33127,09027,4559,396109,893157,42049,611156,428173,941403,89371,039
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,960-1,215-352-2,122-44,178-48,3761,77331,0258,7374,0571,91615,0522,441731
Lợi nhuận sau thuế -2,960-1,504-352-2,122-44,466-48,37695724,9875,6253,01611511,1022,202585
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,960-1,504-352-2,122-44,466-48,37695724,9875,6253,01611511,1022,202585
Tổng tài sản1,266,0991,267,0461,267,5941,264,4651,226,7941,269,5511,545,6341,709,331845,717678,660570,150644,899812,115584,676
Tổng nợ827,030825,017824,131820,650823,657823,6141,052,8111,217,465528,837367,405252,790327,653505,972280,734
Vốn chủ sở hữu439,070442,030443,463443,815403,137445,937492,823491,866316,880311,255317,360317,246306,143303,942


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |