CTCP Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện Lực (ein)

2.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.30
2.30
2.40
2.30
13,800
8.8K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
2.7
104 Bi
45 Mi
28,797
4.4 - 2.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.20 44,700 2.30 400
2.10 46,200 2.40 12,400
2.00 55,900 2.50 16,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.30 0.10 200 200
09:34 2.30 0.10 700 900
09:41 2.40 0.20 100 1,000
10:10 2.30 0.10 2,000 3,000
10:27 2.40 0.20 100 3,100
13:10 2.30 0.10 4,300 7,400
13:45 2.30 0.10 300 7,700
13:46 2.30 0.10 600 8,300
13:47 2.30 0.10 1,000 9,300
13:48 2.30 0.10 600 9,900
13:58 2.30 0.10 700 10,600
14:10 2.30 0.10 1,000 11,600
14:23 2.30 0.10 100 11,700
14:53 2.30 0.10 2,100 13,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 250.60 (0.16) 0% 23.30 (0.00) 0%
2018 170 (0.05) 0% 2 (0.00) 0%
2019 130 (0.16) 0% 5 (0.01) 0%
2020 130 (0.11) 0% 0 (0.03) 0%
2021 1,000 (0.01) 0% 0.01 (0.00) 20%
2022 300 (0.03) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 50 (0.00) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV24,5604,9451,7936,27227,09027,4559,396109,893157,42049,611156,428173,941403,89371,039
Tổng lợi nhuận trước thuế-686-2,808-1,665-2,960-44,178-48,3761,77331,0258,7374,0571,91615,0522,441731
Lợi nhuận sau thuế -686-2,808-1,665-2,960-44,466-48,37695724,9875,6253,01611511,1022,202585
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-686-2,808-1,665-2,960-44,466-48,37695724,9875,6253,01611511,1022,202585
Tổng tài sản1,225,2281,228,2041,224,7741,266,0991,226,7941,269,5511,545,6341,709,331845,717678,660570,150644,899812,115584,676
Tổng nợ827,250829,541823,303827,030823,657823,6141,052,8111,217,465528,837367,405252,790327,653505,972280,734
Vốn chủ sở hữu397,978398,663401,471439,070403,137445,937492,823491,866316,880311,255317,360317,246306,143303,942


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |