Tổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu Điện - CTCP (ems)

28.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.80
29
29
28.10
5,300
13.9K
3.1K
9.5x
2.1x
10% # 22%
3.2
611 Bi
21 Mi
2,967
43.7 - 19.0
377 Bi
293 Bi
129.0%
43.66%
86 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.40 200 28.90 100
27.60 200 29.00 700
27.00 500 29.30 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:41 29 2.20 100 100
10:10 29 2.20 300 400
10:53 28.80 2 300 700
11:10 28.40 1.60 600 1,300
11:31 28.40 1.60 200 1,500
13:29 28.40 1.60 800 2,300
13:32 28.20 1.40 100 2,400
13:38 28.10 1.30 400 2,800
13:39 28.20 1.40 100 2,900
13:51 28.40 1.60 1,800 4,700
14:57 28.80 2 600 5,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 1,638 (1.51) 0% 45.40 (0.05) 0%
2019 2,250 (1.80) 0% 66.50 (0.05) 0%
2020 2,060 (1.91) 0% 0 (0.06) 0%
2021 2,600 (2.50) 0% 0.01 (0.07) 673%
2022 3,360 (2.24) 0% 0 (0.07) 0%
2023 2,650 (0.45) 0% 71.75 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV435,064388,165410,925483,0881,797,0592,235,8892,495,6061,912,1261,802,3981,512,8901,238,251936,302741,752
Tổng lợi nhuận trước thuế21,8449,99724,51928,04381,05889,53184,54771,45866,60857,79952,00637,80029,063
Lợi nhuận sau thuế 17,4275,00219,56522,41264,74571,34867,32756,99253,23245,84140,96530,08822,500
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,4275,00219,56522,41264,74571,34867,32756,99253,23245,84140,96530,08822,500
Tổng tài sản669,969653,489635,335675,904675,923726,565818,937663,202598,954556,539464,454408,750421,777
Tổng nợ377,447357,394313,542373,673373,695417,915547,580429,544374,185341,134268,494229,749252,011
Vốn chủ sở hữu292,522296,095321,792302,231302,228308,650271,357233,658224,769215,405195,960179,001169,766


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |