Tổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu Điện - CTCP (ems)

21.10
-0.10
(-0.47%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.20
21.10
21.10
21.10
300
14.4k
3.1k
6.9 lần
10%
21%
1.0
445 tỷ
21 triệu
622
25.1 - 14.9
374 tỷ
302 tỷ
123.7%
44.71%
58 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.10 800 22.00 2,700
20.60 600 23.00 1,600
20.50 2,000 23.20 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:38 21.10 0.40 300 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 1,638 (1.51) 0% 45.40 (0.05) 0%
2019 2,250 (1.80) 0% 66.50 (0.05) 0%
2020 2,060 (1.91) 0% 0 (0.06) 0%
2021 2,600 (2.50) 0% 0.01 (0.07) 673%
2022 3,360 (2.24) 0% 0 (0.07) 0%
2023 2,650 (0.45) 0% 71.75 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV483,088438,051422,163453,7571,797,0592,235,8892,495,6061,912,1261,802,3981,512,8901,238,251936,302741,752
Tổng lợi nhuận trước thuế28,04335,7576,85810,40481,05889,53184,54771,45866,60857,79952,00637,80029,063
Lợi nhuận sau thuế 22,41228,5565,5078,27364,74571,34867,32756,99253,23245,84140,96530,08822,500
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,41228,5565,5078,27364,74571,34867,32756,99253,23245,84140,96530,08822,500
Tổng tài sản675,904706,031671,794669,445675,923726,565818,937663,202598,954556,539464,454408,750421,777
Tổng nợ373,673425,870378,477352,526373,695417,915547,580429,544374,185341,134268,494229,749252,011
Vốn chủ sở hữu302,231280,161293,317316,919302,228308,650271,357233,658224,769215,405195,960179,001169,766


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |