Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - CTCP (fic)

12.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.80
13.90
13.90
12.40
5,600
12.5k
0.4k
29.1 lần
2%
4%
1.0
1,626 tỷ
127 triệu
8,091
40.2 - 11.5
1,144 tỷ
1,593 tỷ
71.9%
58.19%
207 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.50 800 12.80 400
12.40 6,100 12.90 100
12.30 6,500 13.00 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 13.90 1.10 100 100
09:18 13.60 0.80 300 400
10:10 12.60 -0.20 1,900 2,300
14:42 12.60 -0.20 100 2,400
14:43 12.50 -0.30 300 2,700
14:50 12.40 -0.40 700 3,400
14:55 12.50 -0.30 500 3,900
14:57 12.50 -0.30 1,000 4,900
14:59 12.80 0 700 5,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 10,192 (3.87) 0% 700 (0.03) 0%
2020 5,822 (2.73) 0% 0 (0.06) 0%
2021 2,000 (1.50) 0% 0.00 (0.10) 3,267%
2022 2,022 (1.68) 0% 0 (0.12) 0%
2023 1,804.93 (0.34) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV324,107308,059380,243335,0381,347,4091,675,8981,500,5582,731,9463,867,6356,471,1485,295,1405,700,5295,460,389
Tổng lợi nhuận trước thuế-15,40322,99652,50014,18474,174134,001123,212103,31056,849200,377382,967451,113118,292
Lợi nhuận sau thuế -20,93619,68249,4367,56455,609114,89597,97263,31127,271158,782330,845386,06696,819
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-15,41817,56053,52147255,94098,74998,81556,95711,44973,314229,066320,11271,083
Tổng tài sản2,736,6292,678,0062,760,0372,746,3242,735,5552,714,4462,764,8393,105,6863,474,8103,367,7565,357,5405,139,6865,108,831
Tổng nợ1,143,7271,062,6021,162,6151,109,0721,143,7721,084,7351,171,4801,606,1742,029,5911,955,7003,311,0583,472,6353,447,820
Vốn chủ sở hữu1,592,9031,615,4051,597,4221,637,2521,591,7831,629,7111,593,3591,499,5121,445,2191,412,0562,046,4821,667,0511,661,011


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |