Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - CTCP (fic)

14.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.40
14.40
14.40
14.40
0
12.6K
0.5K
32.2x
1.2x
2% # 4%
2.7
1,842 Bi
127 Mi
10,584
17.6 - 11.6
1,188 Bi
1,596 Bi
74.5%
57.32%
116 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.20 100 14.60 1,200
14.10 2,300 14.70 1,100
14.00 2,100 14.80 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.10 (-0.60) 24.7%
VGI 83.40 (-1.10) 24.2%
MCH 225.20 (1.20) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.10 (0.30) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 148.90 (-0.60) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 10,192 (3.87) 0% 700 (0.03) 0%
2020 5,822 (2.73) 0% 0 (0.06) 0%
2021 2,000 (1.50) 0% 0.00 (0.10) 3,267%
2022 2,022 (1.68) 0% 0 (0.12) 0%
2023 1,804.93 (0.34) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV317,880385,767292,396324,1071,347,4091,675,8981,500,5582,731,9463,867,6356,471,1485,295,1405,700,5295,460,389
Tổng lợi nhuận trước thuế27,63151,49711,472-15,40374,174134,001123,212103,31056,849200,377382,967451,113118,292
Lợi nhuận sau thuế 24,24246,8328,494-20,93655,609114,89597,97263,31127,271158,782330,845386,06696,819
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,13343,9577,728-15,41855,94098,74998,81556,95711,44973,314229,066320,11271,083
Tổng tài sản2,784,4462,668,1142,625,2082,736,6292,735,5552,714,4462,764,8393,105,6863,474,8103,367,7565,357,5405,139,6865,108,831
Tổng nợ1,188,2901,096,3321,026,2631,143,7271,143,7721,084,7351,171,4801,606,1742,029,5911,955,7003,311,0583,472,6353,447,820
Vốn chủ sở hữu1,596,1561,571,7821,598,9461,592,9031,591,7831,629,7111,593,3591,499,5121,445,2191,412,0562,046,4821,667,0511,661,011


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |