CTCP Xây dựng Số 3 Hải Phòng (hc3)

27.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27.80
27.80
27.80
27.80
0
34.6k
2.7k
10.2 lần
8%
8%
0.4
575 tỷ
21 triệu
2,151
36.6 - 25.7

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 100.60 (3.60) 15.6%
VGI 68.40 (-1.20) 15.3%
MCH 147.50 (0.40) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.20 (-0.50) 3.6%
VEF 235.00 (-3.10) 2.9%
FOX 77.60 (3.50) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.20 (-0.20) 1.3%
NAB 16.45 (-0.10) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.60 (-0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.00 (0.50) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 13.90 (-0.40) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.10 100 26.00 2,500
24.10 100 26.40 1,000
23.80 100 27.80 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 139 (0.21) 0% 38 (0.24) 1%
2018 115 (0.13) 0% 45 (0.08) 0%
2019 155 (0.23) 0% 49 (0.07) 0%
2020 120 (0.14) 0% 0 (0.10) 0%
2021 85 (0.06) 0% 0 (0.11) 0%
2022 100 (0.05) 0% 0 (0.04) 0%
2023 80 (0.03) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV18,79016,12515,76714,97961,81052,84261,842139,222230,180134,417207,787153,076117,342102,651
Tổng lợi nhuận trước thuế16,47712,40915,06725,07171,02844,075124,763109,63981,75594,053296,51358,06859,74831,334
Lợi nhuận sau thuế 13,20010,50312,29920,56558,57838,868109,28396,86870,99182,891244,71550,51650,43026,980
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,20010,50312,29920,56558,57838,868109,87096,89268,99780,360242,20350,47150,49730,071
Tổng tài sản741,556746,855743,717750,230746,843732,933724,312785,767753,731712,631707,071520,437473,045422,808
Tổng nợ26,83145,29030,27747,39745,31944,32831,086106,664130,593121,427157,774148,914139,802104,366
Vốn chủ sở hữu714,724701,565713,440702,834701,524688,605693,226679,103623,138591,204549,297371,523333,243318,442


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |