CTCP Dệt may Huế (hdm)

32.40
0.10
(0.31%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32.30
32.30
32.40
32.20
2,700
21.0K
5.2K
6.2x
1.5x
10% # 25%
0.8
649 Bi
20 Mi
10,099
35.0 - 24.8
627 Bi
422 Bi
148.4%
40.27%
56 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
32.30 400 32.40 2,500
32.20 2,400 32.50 1,600
32.10 4,000 32.70 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.10 (-0.60) 24.7%
VGI 83.40 (-1.10) 24.2%
MCH 225.20 (1.20) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 148.90 (-0.60) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 32.30 -0.10 1,000 1,000
10:23 32.20 -0.20 1,400 2,400
10:57 32.20 -0.20 100 2,500
13:46 32.30 -0.10 100 2,600
13:54 32.40 0 100 2,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,570 (1.48) 0% 55 (0.04) 0%
2017 1,572 (1.65) 0% 56 (0.04) 0%
2018 1,725 (1.73) 0% 57 (0.03) 0%
2019 1,808 (1.74) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,423 (1.86) 0% 0.02 (0.11) 750%
2022 1,860 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 1,932 (0.92) 0% 0 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV453,309459,100481,707533,8441,842,2652,010,4351,858,8681,338,6641,743,9911,733,8441,653,8631,478,6061,480,8221,379,743
Tổng lợi nhuận trước thuế32,76136,91427,94334,389121,162180,255141,74215,28823,46736,23650,38752,62656,70944,419
Lợi nhuận sau thuế 26,19829,81622,17726,19295,499145,296112,53111,90518,20829,46340,60242,77844,06435,120
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,19829,81622,17726,19295,499145,296112,53111,90518,20829,46340,60242,77844,06435,120
Tổng tài sản1,048,8161,091,3311,029,8931,206,1411,206,1411,167,575931,078602,166722,833794,428648,236679,185606,216588,788
Tổng nợ626,501695,214632,742770,878831,167752,144630,747407,236520,699581,995430,267473,317466,998474,640
Vốn chủ sở hữu422,315396,116397,151435,262374,974415,431300,330194,929202,134212,433217,970205,868139,218114,149


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |