CTCP Dệt may Huế (hdm)

29.50
0.30
(1.03%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.20
29.20
29.50
29.20
13,100
19.8k
4.5k
6.5 lần
9%
23%
1.3
585 tỷ
20 triệu
2,368
29 - 12.5
633 tỷ
397 tỷ
159.3%
38.56%
126 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 101.00 (4.00) 15.6%
VGI 68.90 (-0.70) 15.3%
MCH 148.50 (1.40) 7.8%
BSR 19.20 (0.00) 4.3%
VEA 36.40 (-0.30) 3.6%
VEF 238.50 (0.40) 2.9%
FOX 79.90 (5.80) 2.7%
SSH 65.70 (0.00) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 43.00 (0.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.90 (0.50) 1.3%
NAB 16.50 (-0.05) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 87.00 (1.20) 1.2%
MSR 15.00 (0.30) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 132.80 (3.30) 1.1%
SNZ 32.00 (-0.70) 0.9%
EVF 14.20 (-0.10) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.20 800 29.50 100
29.10 1,300 29.60 400
29.00 1,000 29.70 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 29.20 -0.20 500 500
09:18 29.20 -0.20 500 1,000
09:19 29.20 -0.20 300 1,300
09:20 29.50 0.10 11,800 13,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,570 (1.48) 0% 55 (0.04) 0%
2017 1,572 (1.65) 0% 56 (0.04) 0%
2018 1,725 (1.73) 0% 57 (0.03) 0%
2019 1,808 (1.74) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,423 (1.86) 0% 0.02 (0.11) 750%
2022 1,860 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 1,932 (0.92) 0% 0 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV481,707533,844385,515319,0701,842,2652,010,4351,858,8681,338,6641,743,9911,733,8441,653,8631,478,6061,480,8221,379,743
Tổng lợi nhuận trước thuế27,94334,38920,13731,092121,162180,255141,74215,28823,46736,23650,38752,62656,70944,419
Lợi nhuận sau thuế 22,17726,19215,82925,26995,499145,296112,53111,90518,20829,46340,60242,77844,06435,120
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,17726,19215,82925,26995,499145,296112,53111,90518,20829,46340,60242,77844,06435,120
Tổng tài sản1,029,8931,206,1411,036,357988,9041,206,1411,167,575931,078602,166722,833794,428648,236679,185606,216588,788
Tổng nợ632,742770,878634,804603,181770,878752,144630,747407,236520,699581,995430,267473,317466,998474,640
Vốn chủ sở hữu397,151435,262401,552385,723435,262415,431300,330194,929202,134212,433217,970205,868139,218114,149


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |