CTCP Xăng dầu HFC (hfc)

6.20
-0.50
(-7.46%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.70
6.20
6.20
6.20
364,000
7.9K
0.3K
27.3x
1.0x
1% # 4%
3.0
84 Bi
10 Mi
425
12.7 - 4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.20 3,000 7.30 1,900
6.00 5,400 7.40 100
5.80 2,000 7.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:23 6.20 -1.40 364,000 364,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.91) 0% 10.56 (0.00) 0%
2018 0 (2.28) 0% 12.70 (0.00) 0%
2019 0 (2.18) 0% 6.20 (0.01) 0%
2020 2,311 (1.48) 0% 2.35 (-0.01) -0%
2021 1,920 (1.51) 0% 0 (0.00) 0%
2022 2,322.30 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 2,450.50 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,005,0862,233,1071,513,2591,479,6162,177,035
Tổng lợi nhuận trước thuế5,556-12,4443,537-5,6155,922
Lợi nhuận sau thuế 3,044-12,4443,142-8,1615,100
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,044-12,4442,957-8,0905,204
Tổng tài sản320,510346,732299,879344,130320,510346,732299,879344,130336,070348,938332,319267,101183,403110,123
Tổng nợ239,757285,887225,125286,943239,757285,887225,125286,943268,428283,675268,310221,431141,82376,344
Vốn chủ sở hữu80,75360,84574,75457,18780,75360,84574,75457,18767,64265,26464,00945,67041,58133,778


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |