CTCP Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà (hfx)

7.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.40
7.40
7.40
7.40
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
2.0
9 Bi
1 Mi
1,639
13.8 - 2.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 40 (0.06) 0% 0 (-0.01) 0%
2018 42 (0.05) 0% 0 (-0.01) 0%
2019 42 (0.05) 0% 0 (-0.01) 0%
2020 30 (0.03) 0% 0 (-0.01) 0%
2022 30 (0) 0% 1.90 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV22,00724,91231,31931,31949,128
Tổng lợi nhuận trước thuế-15,215-7,091-5,722-5,722-8,063
Lợi nhuận sau thuế -15,215-7,091-5,722-5,722-8,063
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-14,765-5,317-4,856-4,856-8,063
Tổng tài sản22,30029,58729,28029,28022,30029,58729,28029,28028,86827,56527,21035,27532,41436,350
Tổng nợ249,094241,167228,663228,663249,094241,167228,663228,663226,733218,425208,290214,948200,246193,789
Vốn chủ sở hữu-226,793-211,579-199,384-199,384-226,793-211,579-199,384-199,384-197,865-190,860-181,080-179,672-167,832-157,439


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |