CTCP Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh (hms)

41.20
-0.40
(-0.96%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
41.60
42.90
42.90
41
15,200
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.4
0 tỷ
11 triệu
5,995
38.5 - 18.2

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
41.10 600 41.80 100
41.00 2,200 41.90 2,600
40.90 1,000 42.00 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:26 42.90 1.30 100 100
10:24 41.60 0 700 800
10:26 41.50 -0.10 1,000 1,800
10:27 41 -0.60 2,000 3,800
10:28 41 -0.60 500 4,300
10:29 41.60 0 500 4,800
10:30 41.70 0.10 600 5,400
10:31 41.70 0.10 100 5,500
10:47 41.50 -0.10 200 5,700
11:10 41.50 -0.10 200 5,900
11:11 41.50 -0.10 500 6,400
11:16 41.40 -0.20 400 6,800
11:20 41 -0.60 500 7,300
11:22 41 -0.60 1,600 8,900
11:29 41 -0.60 300 9,200
13:10 41.50 -0.10 500 9,700
13:22 41.30 -0.30 800 10,500
13:23 41.30 -0.30 100 10,600
13:28 41 -0.60 3,000 13,600
13:42 41 -0.60 200 13,800
14:10 41.50 -0.10 300 14,100
14:26 41.30 -0.30 100 14,200
14:54 41.20 -0.40 1,000 15,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.04) 0% 35.64 (0.05) 0%
2018 700 (1.08) 0% 39.50 (0.06) 0%
2019 735 (1.10) 0% 41.50 (0.04) 0%
2020 750 (0.73) 0% 0 (0.03) 0%
2021 818 (0.65) 0% 0 (0.03) 0%
2022 933 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 941.50 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV517,872912,008649,443729,9281,099,540
Tổng lợi nhuận trước thuế6,82793,57441,11339,20656,076
Lợi nhuận sau thuế 3,06183,02032,37030,97844,520
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,46482,93532,83430,94344,525
Tổng tài sản1,396,6451,327,3491,130,9131,211,9781,396,6451,327,3491,130,9131,211,9781,227,6981,528,9281,441,5861,267,0441,066,493894,515
Tổng nợ878,154808,238705,664802,855878,154808,238705,664802,855831,9031,162,6801,146,202991,591827,590684,021
Vốn chủ sở hữu518,491493,911425,249409,123518,491493,911425,249409,123395,795366,248295,384275,452238,903210,493


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |