CTCP Thực phẩm Hữu Nghị (hnf)

20.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.20
20.20
20.20
20.20
0
20.0k
2.9k
6.9 lần
5%
15%
0.5
606 tỷ
30 triệu
9,662
29.3 - 15.3
1,206 tỷ
599 tỷ
201.3%
33.19%
153 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.20 400 21.50 300
19.10 1,000 21.80 100
19.00 100 21.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,300 (1.44) 0% 20 (0.03) 0%
2017 1,580 (1.46) 0% 39.50 (0.05) 0%
2018 1,880 (1.79) 0% 62 (0.04) 0%
2020 1,620 (1.56) 0% 0 (0.03) 0%
2021 1,721.50 (1.73) 0% 0 (0.05) 0%
2022 2,082.96 (2.11) 0% 0 (0.12) 0%
2023 2,168.18 (0.74) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV484,296575,220601,250355,6581,916,4482,114,1841,734,3641,564,7181,852,3651,792,6571,455,8891,436,6241,277,4891,242,408
Tổng lợi nhuận trước thuế25,56651,25820,9976,81383,472138,45852,50636,20152,00451,96362,91539,13733,01332,706
Lợi nhuận sau thuế 20,21543,69918,8265,21270,954120,00452,22731,63440,84641,36549,33431,65125,64925,245
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,21543,69918,8265,21270,954120,00452,22731,63440,84641,36549,33431,65125,64925,245
Tổng tài sản1,805,5201,867,9111,946,1351,751,4711,868,8732,041,7511,976,7161,770,1861,427,0471,071,218885,386706,608674,886661,103
Tổng nợ1,206,2541,288,7861,410,7081,234,8711,289,8231,377,6551,440,1971,284,3131,070,206819,016584,196424,251402,397398,113
Vốn chủ sở hữu599,265579,125535,427516,601579,051664,096536,519485,873356,841252,202301,191282,357272,488262,990


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |