CTCP May Hữu Nghị (hni)

23
-1
(-4.17%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24
23.10
23.10
23
200
18.1k
2.5k
9.7 lần
9%
14%
1.0
571 tỷ
24 triệu
1,238
28.3 - 19.1
202 tỷ
429 tỷ
47.1%
67.97%
210 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.50 500 23.90 100
21.50 1,200 24.00 2,700
21.40 1,000 24.10 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:39 23.10 -0.90 100 100
14:31 23 -1 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 1,053.99 (1.19) 0% 30.24 (0.10) 0%
2020 0.73 (0.90) 124% 32 (0.10) 0%
2021 763.06 (0.78) 0% 0.02 (0.04) 177%
2023 874.20 (0.17) 0% 32 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV180,012194,736196,148305,998869,5351,128,872779,296900,0031,193,5321,349,7451,068,3431,006,4401,007,101
Tổng lợi nhuận trước thuế11,37135,69512,22114,25691,577115,94944,883124,741121,633121,517110,925105,503102,436
Lợi nhuận sau thuế 9,09729,0709,77711,10373,47490,41135,25899,72396,97296,17588,13683,87879,114
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,09729,0709,77711,10373,47490,41135,25899,72396,97296,17588,13683,87879,114
Tổng tài sản631,275649,681618,474622,131649,681641,097538,990600,545624,122578,230539,822421,744373,393
Tổng nợ202,181244,884242,747256,181229,684243,140199,712237,643326,132318,692292,646224,946204,460
Vốn chủ sở hữu429,094404,797375,727365,950419,997397,957339,278362,902297,989259,538247,175196,798168,932


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |