CTCP Sữa Hà Nội (hnm)

8.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.60
8.60
8.60
8.60
97,700
10.6K
0.6K
14.1x
0.8x
4% # 6%
1.4
382 Bi
44 Mi
71,743
10.3 - 8.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.60 400 8.70 2,800
8.30 500 8.80 3,000
8.00 8,000 8.90 2,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 8.60 0 12,300 12,300
09:14 8.60 0 3,500 15,800
09:17 8.60 0 1,100 16,900
09:18 8.60 0 2,100 19,000
09:20 8.60 0 3,700 22,700
09:21 8.60 0 2,000 24,700
09:22 8.60 0 600 25,300
09:23 8.60 0 2,200 27,500
09:25 8.60 0 900 28,400
09:26 8.60 0 1,100 29,500
09:27 8.60 0 1,100 30,600
09:28 8.60 0 1,200 31,800
09:31 8.60 0 900 32,700
09:32 8.60 0 1,700 34,400
09:33 8.60 0 800 35,200
09:35 8.60 0 500 35,700
09:36 8.60 0 1,100 36,800
09:38 8.60 0 700 37,500
09:39 8.60 0 1,400 38,900
09:40 8.60 0 500 39,400
09:42 8.60 0 600 40,000
09:43 8.60 0 500 40,500
09:45 8.60 0 1,000 41,500
09:48 8.60 0 800 42,300
09:49 8.60 0 1,800 44,100
09:53 8.60 0 2,800 46,900
09:54 8.60 0 3,600 50,500
09:56 8.60 0 2,600 53,100
09:57 8.60 0 1,800 54,900
09:58 8.60 0 1,900 56,800
10:10 8.60 0 40,100 96,900
14:34 8.60 0 500 97,400
14:40 8.60 0 300 97,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 360 (0.23) 0% 4.32 (0.00) 0%
2017 328 (0.17) 0% 2.86 (-0.02) -1%
2018 242 (0.19) 0% 0 (0.00) 0%
2019 242 (0.17) 0% 0 (0.00) 0%
2022 500 (0.37) 0% 0 (0.03) 0%
2023 700 (0.14) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV217,454180,892132,834207,615704,056486,627273,535208,729169,830189,668167,886232,734282,243232,443
Tổng lợi nhuận trước thuế10,11712,3177,55811,86544,11138,28916,9451,9351,4381,173-18,6492,2232,4803,845
Lợi nhuận sau thuế 8,0649,4846,0473,28033,63738,28916,9451,9351,4381,173-18,6491,7111,929155
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,0649,4846,0473,28033,63738,28916,9451,9351,4381,173-18,6491,7111,929155
Tổng tài sản649,772690,915683,269699,216683,304509,417460,641427,454496,021502,592458,986444,156340,823339,686
Tổng nợ180,085229,293231,130246,331237,212340,632330,144313,903309,209317,217269,435234,089130,553127,411
Vốn chủ sở hữu469,687461,623452,138452,885446,092168,785130,496113,551186,813185,374189,552210,067210,271212,275


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |