Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ (htg)

45.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
45.20
45.20
45.20
45
1,200
24.0K
5.7K
7.9x
1.9x
7% # 24%
2.2
1,627 Bi
36 Mi
30,757
45.5 - 8.8
2,011 Bi
863 Bi
233.0%
30.03%
326 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
45.20 600 45.45 200
45.00 500 45.70 500
44.60 100 45.80 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 116.00 (1.50) 25.2%
VGI 67.80 (1.20) 20.7%
MCH 209.90 (0.00) 15.3%
BSR 22.40 (0.00) 7.1%
VEA 44.00 (0.20) 5.9%
FOX 89.80 (0.50) 4.4%
MVN 35.00 (0.40) 4.3%
VEF 208.90 (4.20) 3.4%
SSH 67.40 (0.40) 2.5%
PGV 21.00 (-0.05) 2.4%
DNH 50.00 (-5.00) 2.3%
QNS 49.50 (0.20) 1.8%
VSF 31.90 (0.00) 1.6%
IDP 250.10 (0.00) 1.5%
CTR 133.00 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:47 45.20 0 200 200
10:10 45.20 0 400 600
10:11 45 -0.20 100 700
10:13 45.20 0 100 800
10:36 45.20 0 100 900
11:10 45.20 0 300 1,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 4,050 (4.35) 0% 90 (0.10) 0%
2019 0 (4.25) 0% 105 (0.12) 0%
2020 3,200 (3.26) 0% 60 (0.06) 0%
2021 3,482 (3.86) 0% 75 (0.20) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,094,0111,179,3781,121,8801,270,0054,703,9675,144,9863,863,8993,257,2144,254,5274,346,0853,877,1043,198,5843,005,0322,593,478
Tổng lợi nhuận trước thuế87,30155,25836,28774,637210,811337,441221,43070,120122,695108,51286,04575,98180,17370,497
Lợi nhuận sau thuế 69,07444,58229,48059,563169,873268,070201,45262,239116,653100,60279,41971,24474,01864,483
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ70,00745,14432,00458,899171,981263,349188,19460,736120,64696,24679,87175,96972,11860,961
Tổng tài sản2,874,3332,631,3702,507,7492,491,1162,507,7212,394,6632,340,7651,751,2371,772,5011,994,0831,961,7051,917,4451,369,3561,283,842
Tổng nợ2,011,2081,750,6591,670,9431,609,9701,670,9151,510,1401,686,9661,273,2481,291,0411,549,4541,524,0731,562,1891,038,793994,683
Vốn chủ sở hữu863,124880,711836,806881,146836,806884,522653,799477,990481,460444,629437,632355,256330,563289,159


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |