Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ (htg)

48.15
0.40
(0.84%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
47.75
47.50
48.25
47.40
6,200
26.1K
6.1K
7.8x
1.8x
8% # 24%
1.0
1,719 Bi
36 Mi
31,386
49.7 - 28.4
1,809 Bi
938 Bi
192.8%
34.15%
204 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
47.70 100 48.15 4,500
47.60 800 48.20 200
47.50 1,000 48.25 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:58 47.50 0.30 400 400
09:59 47.50 0.30 100 500
10:24 47.45 0.25 500 1,000
10:25 47.45 0.25 300 1,300
10:26 47.45 0.25 700 2,000
11:17 47.45 0.25 1,000 3,000
11:22 47.45 0.25 100 3,100
11:23 47.40 0.20 300 3,400
13:10 47.70 0.50 100 3,500
13:20 47.70 0.50 500 4,000
13:50 47.70 0.50 200 4,200
14:10 48.25 1.05 1,000 5,200
14:46 48.15 0.95 1,000 6,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 4,050 (4.35) 0% 90 (0.10) 0%
2019 0 (4.25) 0% 105 (0.12) 0%
2020 3,200 (3.26) 0% 60 (0.06) 0%
2021 3,482 (3.86) 0% 75 (0.20) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,498,5611,094,0111,179,3781,121,8804,703,9675,144,9863,863,8993,257,2144,254,5274,346,0853,877,1043,198,5843,005,0322,593,478
Tổng lợi nhuận trước thuế93,00387,30155,25836,287210,811337,441221,43070,120122,695108,51286,04575,98180,17370,497
Lợi nhuận sau thuế 74,82369,07444,58229,480169,873268,070201,45262,239116,653100,60279,41971,24474,01864,483
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ73,39770,00745,14432,004171,981263,349188,19460,736120,64696,24679,87175,96972,11860,961
Tổng tài sản2,746,4582,874,3332,631,3702,507,7492,507,7212,394,6632,340,7651,751,2371,772,5011,994,0831,961,7051,917,4451,369,3561,283,842
Tổng nợ1,808,5162,011,2081,750,6591,670,9431,670,9151,510,1401,686,9661,273,2481,291,0411,549,4541,524,0731,562,1891,038,793994,683
Vốn chủ sở hữu937,942863,124880,711836,806836,806884,522653,799477,990481,460444,629437,632355,256330,563289,159


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |