CTCP Hóa chất Việt Trì (hvt)

48.50
2.90
(6.36%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
45.60
50.10
50.10
47
99,600
38.7K
6.3K
18.1x
2.9x
9% # 16%
2.1
1,253 Bi
27 Mi
21,409
118.1 - 57.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
48.50 200 49.00 1,900
48.00 1,700 49.20 200
47.80 100 49.30 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 28.15 (0.40) 49.9%
DGC 109.00 (0.10) 18.6%
DCM 33.45 (-0.15) 8.0%
DPM 34.10 (0.10) 5.9%
BMP 123.40 (-0.60) 4.5%
NTP 58.50 (0.80) 3.7%
PHR 50.30 (-0.10) 3.1%
CSV 41.90 (0.00) 2.1%
DPR 37.15 (0.05) 1.4%
AAA 8.36 (0.13) 1.4%
TDP 33.50 (-0.50) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 48.80 -69.30 13,200 13,200
09:11 48.70 -69.40 100 13,300
09:12 48.80 -69.30 900 14,200
09:14 48.80 -69.30 200 14,400
09:16 48.50 -69.60 500 14,900
09:17 48.50 -69.60 2,500 17,400
09:18 48.50 -69.60 800 18,200
09:19 48.60 -69.50 100 18,300
09:20 48.80 -69.30 1,000 19,300
09:21 48.90 -69.20 3,200 22,500
09:22 48.90 -69.20 900 23,400
09:23 48.90 -69.20 1,300 24,700
09:25 48.90 -69.20 1,900 26,600
09:27 49 -69.10 100 26,700
09:28 48.90 -69.20 300 27,000
09:30 49 -69.10 4,700 31,700
09:32 49.10 -69 1,600 33,300
09:33 49.50 -68.60 1,400 34,700
09:34 49.50 -68.60 2,600 37,300
09:37 49.70 -68.40 1,300 38,600
09:38 49.70 -68.40 400 39,000
09:39 49.70 -68.40 100 39,100
09:40 49.80 -68.30 3,300 42,400
09:41 49.80 -68.30 1,000 43,400
09:42 49.80 -68.30 500 43,900
09:43 49.90 -68.20 3,300 47,200
09:44 49.90 -68.20 7,000 54,200
09:45 50 -68.10 2,200 56,400
09:46 50 -68.10 1,500 57,900
09:50 49.90 -68.20 2,400 60,300
09:52 49.80 -68.30 2,000 62,300
09:55 49.80 -68.30 1,100 63,400
09:56 49.50 -68.60 9,700 73,100
10:10 49.50 -68.60 2,100 75,200
10:19 49.50 -68.60 100 75,300
10:22 49.50 -68.60 100 75,400
10:23 49.50 -68.60 500 75,900
10:28 49.30 -68.80 100 76,000
10:29 49 -69.10 1,400 77,400
10:30 48.50 -69.60 1,300 78,700
10:36 48.50 -69.60 200 78,900
10:44 49 -69.10 400 79,300
10:48 49 -69.10 900 80,200
10:54 49 -69.10 1,300 81,500
11:10 49 -69.10 300 81,800
11:12 49 -69.10 100 81,900
11:16 48.40 -69.70 3,000 84,900
11:19 48 -70.10 2,000 86,900
11:29 48.20 -69.90 2,000 88,900
13:10 49 -69.10 7,200 96,100
13:13 48.50 -69.60 800 96,900
13:19 48.50 -69.60 200 97,100
13:32 48 -70.10 1,000 98,100
13:35 48 -70.10 200 98,300
13:37 48 -70.10 200 98,500
13:40 48.50 -69.60 800 99,300
13:41 48.50 -69.60 300 99,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 650 (0.81) 0% 40 (0.07) 0%
2018 926 (1.01) 0% 100 (0.09) 0%
2019 1,044 (1.03) 0% 110 (0.04) 0%
2020 950 (0.75) 0% 0 (0.03) 0%
2021 805 (0.88) 0% 0.01 (0.07) 684%
2022 915 (1.47) 0% 0 (0.17) 0%
2023 1,422 (0.37) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV419,563405,340363,975343,2001,357,6901,470,523880,046753,4581,026,3201,009,385814,791636,958488,263369,180
Tổng lợi nhuận trước thuế33,51420,89513,06319,86985,802221,35585,51537,01655,132114,31289,48638,40823,37830,484
Lợi nhuận sau thuế 26,77916,70510,44415,17067,657177,00968,38729,55044,09391,41171,08330,71218,21923,665
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,77916,70510,44415,17067,657177,00968,38729,55044,09391,41171,08330,71218,21923,665
Tổng tài sản769,155811,734744,283747,947754,639688,404516,049462,467519,217470,797476,117457,608450,436377,244
Tổng nợ343,861413,219334,913337,770355,713251,222232,339237,801303,098268,406293,256313,486316,952247,540
Vốn chủ sở hữu425,295398,515409,370410,178398,926437,182283,710224,666216,119202,391182,861144,122133,484129,704


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |