CTCP Hóa chất Việt Trì (hvt)

64
-0.50
(-0.78%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
64.50
64.40
65
62
64,600
37.3k
4.0k
16.2 lần
6%
11%
0.9
709 tỷ
11 triệu
4,097
57.9 - 38

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (47 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 31.75 (0.05) 48.1%
DGC 124.80 (1.30) 17.8%
DCM 34.20 (0.05) 6.7%
DPM 33.90 (-0.20) 5.0%
BMP 116.00 (0.70) 3.6%
PHR 58.90 (0.00) 3.1%
NTP 42.00 (-0.20) 2.1%
AAA 10.65 (-0.05) 1.6%
DPR 39.30 (-0.40) 1.3%
CSV 63.70 (0.80) 1.0%
TDP 31.95 (0.15) 1.0%
DNP 20.20 (0.20) 0.9%
LAS 21.20 (-0.10) 0.9%
NET 105.40 (1.20) 0.9%
LIX 68.80 (0.30) 0.8%
APH 8.48 (-0.02) 0.8%
BFC 34.30 (0.50) 0.7%
HRC 47.90 (0.00) 0.6%
TRC 42.00 (0.00) 0.5%
TNC 60.40 (-4.50) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 300

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:59 64.40 5.40 1,500 1,500
10:10 64.70 5.70 7,500 9,000
10:11 64.50 5.50 500 9,500
10:12 64.50 5.50 200 9,700
10:15 64.50 5.50 300 10,000
10:18 64.70 5.70 2,600 12,600
10:21 64.70 5.70 1,000 13,600
10:24 64.70 5.70 100 13,700
10:25 64.70 5.70 100 13,800
10:27 64.70 5.70 500 14,300
10:29 64.80 5.80 2,200 16,500
10:31 65 6 3,100 19,600
10:41 64.80 5.80 300 19,900
10:45 64.80 5.80 100 20,000
10:54 64.50 5.50 700 20,700
11:10 64.50 5.50 100 20,800
11:24 64.50 5.50 100 20,900
13:16 64.40 5.40 100 21,000
13:26 64.40 5.40 700 21,700
13:28 62.10 3.10 3,300 25,000
13:45 64 5 300 25,300
13:48 62.50 3.50 2,900 28,200
13:51 62 3 16,000 44,200
14:10 62 3 7,800 52,000
14:11 62.40 3.40 2,000 54,000
14:26 64 5 5,000 59,000
14:44 64 5 5,600 64,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 650 (0.81) 0% 40 (0.07) 0%
2018 926 (1.01) 0% 100 (0.09) 0%
2019 1,044 (1.03) 0% 110 (0.04) 0%
2020 950 (0.75) 0% 0 (0.03) 0%
2021 805 (0.88) 0% 0.01 (0.07) 684%
2022 915 (1.47) 0% 0 (0.17) 0%
2023 1,422 (0.37) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV363,975343,200326,727314,0491,357,6901,470,523880,046753,4581,026,3201,009,385814,791636,958488,263369,180
Tổng lợi nhuận trước thuế13,06319,8691,48221,65385,802221,35585,51537,01655,132114,31289,48638,40823,37830,484
Lợi nhuận sau thuế 10,44415,1701,17217,08667,657177,00968,38729,55044,09391,41171,08330,71218,21923,665
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,44415,1701,17217,08667,657177,00968,38729,55044,09391,41171,08330,71218,21923,665
Tổng tài sản744,283747,947678,189752,514754,639688,404516,049462,467519,217470,797476,117457,608450,436377,244
Tổng nợ334,913337,770283,181358,678355,713251,222232,339237,801303,098268,406293,256313,486316,952247,540
Vốn chủ sở hữu409,370410,178395,008393,836398,926437,182283,710224,666216,119202,391182,861144,122133,484129,704


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |