CTCP Cấp nước Thừa Thiên Huế (hws)

16.50
-0.40
(-2.37%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.90
16.90
16.90
16.50
1,900
11.9K
1.5K
11x
1.4x
6% # 13%
0.9
1,445 Bi
88 Mi
9,394
17 - 11.7
1,015 Bi
1,043 Bi
97.4%
50.67%
178 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.20 5,000 17.00 10,100
16.10 1,000 17.50 1,000
16.00 5,100 18.00 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
300 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 121.30 (1.40) 25.1%
VGI 83.30 (1.70) 24.1%
MCH 220.00 (4.90) 15.2%
BSR 20.90 (-0.30) 6.2%
VEA 45.70 (0.10) 5.8%
MVN 43.20 (5.60) 4.9%
FOX 97.20 (0.80) 4.5%
VEF 200.00 (-4.40) 3.2%
SSH 67.10 (0.00) 2.4%
PGV 19.40 (0.00) 2.1%
DNH 50.00 (0.00) 2.0%
QNS 49.50 (0.50) 1.7%
VSF 31.20 (0.00) 1.5%
IDP 250.10 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:57 16.90 0 100 100
10:39 16.90 0 100 200
13:30 16.90 0 100 300
14:14 16.90 0 100 400
14:31 16.50 -0.40 1,500 1,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 552.49 (0.57) 0% 66.11 (0.08) 0%
2020 553.10 (0.57) 0% 70.02 (0.10) 0%
2021 562.58 (0.59) 0% 95.22 (0.10) 0%
2023 622.57 (0.30) 0% 124.07 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV188,117179,735145,330150,187628,007595,737586,443568,867567,375520,085487,121444,151431,369
Tổng lợi nhuận trước thuế56,84033,69238,15821,792147,843133,675126,646119,271102,10280,50371,86626,63422,825
Lợi nhuận sau thuế 49,29327,93833,97515,768127,908118,163101,29595,37881,68264,38257,32020,70917,803
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ49,29327,93833,97515,768127,908118,163101,29595,37881,68264,38257,32020,70917,803
Tổng tài sản2,029,3552,057,6162,047,3522,030,7282,032,6512,038,2641,912,3361,943,1611,820,7781,609,3551,399,0321,210,375842,913
Tổng nợ937,4561,015,010928,290946,693947,564986,430930,084973,953864,662696,222466,106571,063287,917
Vốn chủ sở hữu1,091,8991,042,6061,119,0621,084,0351,085,0871,051,834982,252969,208956,117913,133932,925639,312554,995


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |