CTCP Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO (icn)

40.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
40.40
40.40
40.50
40.40
2,500
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.8
0 tỷ
20 triệu
2,045
57.3 - 39.9

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
40.30 1,100 40.80 100
40.20 500 40.90 500
40.10 500 41.00 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:32 40.40 -0.40 1,000 1,000
13:46 40.50 -0.30 100 1,100
13:47 40.40 -0.40 1,300 2,400
13:49 40.40 -0.40 100 2,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 295 (0.30) 0% 14.50 (0.02) 0%
2018 345 (0.27) 0% 29 (0.03) 0%
2019 285 (0.16) 0% 35 (0.03) 0%
2020 225 (0.18) 0% 38.80 (0.05) 0%
2021 205 (0.14) 0% 29.20 (0.04) 0%
2022 340 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 390 (0) 0% 93.90 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV48,107224,760611,125137,842181,196159,981266,300301,742286,356246,915161,972
Tổng lợi nhuận trước thuế12,17082,395426,89549,06661,61841,28238,90426,75811,8858,6677,512
Lợi nhuận sau thuế 9,73666,038342,06742,37749,95033,06432,72920,16211,1418,3656,808
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,73666,038342,06742,37749,95033,06432,72920,16211,1418,3656,808
Tổng tài sản1,232,2801,240,1491,343,8971,301,9191,240,1491,343,8971,301,9191,306,0721,232,3231,019,7461,028,406894,854744,359624,572
Tổng nợ982,130969,1341,006,3831,173,854969,1341,006,3831,173,8541,190,9691,132,103930,628947,296825,522679,367561,696
Vốn chủ sở hữu250,151271,015337,514128,064271,015337,514128,064115,103100,21989,11881,11069,33264,99262,876


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |