CTCP Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO (icn)

44.70
-2
(-4.28%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
46.70
44.60
44.70
44.60
600
13.3K
3.2K
13.8x
3.4x
5% # 24%
0.7
912 Bi
20 Mi
3,555
48.7 - 40.2
969 Bi
271 Bi
357.6%
21.85%
124 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
44.70 1,900 45.00 200
44.60 900 46.60 300
44.50 200 46.70 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 107.00 (-1.30) 24.2%
VGI 63.50 (-1.40) 20.0%
MCH 209.50 (1.00) 15.5%
BSR 23.10 (-0.10) 7.4%
VEA 43.90 (-0.40) 6.0%
MVN 37.10 (-0.90) 4.7%
FOX 95.00 (4.90) 4.6%
VEF 238.00 (-3.60) 4.1%
SSH 67.10 (-0.10) 2.6%
PGV 21.60 (0.15) 2.5%
DNH 42.00 (0.00) 1.8%
QNS 47.00 (-0.40) 1.7%
IDP 267.00 (0.00) 1.7%
VSF 32.00 (0.10) 1.6%
OIL 13.90 (-0.40) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:29 44.60 -2.10 100 100
13:10 44.70 -2 200 300
13:30 44.70 -2 200 500
13:31 44.70 -2 100 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 295 (0.30) 0% 14.50 (0.02) 0%
2018 345 (0.27) 0% 29 (0.03) 0%
2019 285 (0.16) 0% 35 (0.03) 0%
2020 225 (0.18) 0% 38.80 (0.05) 0%
2021 205 (0.14) 0% 29.20 (0.04) 0%
2022 340 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 390 (0) 0% 93.90 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV181,63648,107181,636224,760611,125137,842181,196159,981266,300301,742286,356246,915161,972
Tổng lợi nhuận trước thuế92,25212,17092,25282,395426,89549,06661,61841,28238,90426,75811,8858,6677,512
Lợi nhuận sau thuế 74,1299,73674,12966,038342,06742,37749,95033,06432,72920,16211,1418,3656,808
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ74,1299,73674,12966,038342,06742,37749,95033,06432,72920,16211,1418,3656,808
Tổng tài sản1,226,5831,232,2801,240,1491,240,1491,343,8971,301,9191,306,0721,232,3231,019,7461,028,406894,854744,359624,572
Tổng nợ903,449982,130969,134969,1341,006,3831,173,8541,190,9691,132,103930,628947,296825,522679,367561,696
Vốn chủ sở hữu323,134250,151271,015271,015337,514128,064115,103100,21989,11881,11069,33264,99262,876


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |