CTCP Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO (icn)

76
-4.40
(-5.47%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
80.40
81
81
74
34,300
13.3K
3.2K
23.5x
5.7x
5% # 24%
1.1
1,550 Bi
20 Mi
5,567
80.6 - 37.8
969 Bi
271 Bi
357.6%
21.85%
124 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
76.00 600 76.90 100
75.40 100 77.00 700
75.10 100 77.30 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 89.90 (-2.20) 24.4%
ACV 124.70 (0.00) 24.0%
MCH 220.00 (-0.70) 14.2%
MVN 87.90 (-0.60) 9.4%
BSR 20.35 (-0.15) 5.6%
VEA 40.30 (-0.20) 4.8%
FOX 98.50 (-0.60) 4.3%
VEF 171.70 (0.10) 2.5%
SSH 68.70 (-0.10) 2.3%
PGV 19.70 (-0.15) 2.0%
VTP 161.90 (0.40) 1.7%
DNH 43.80 (0.00) 1.6%
QNS 51.30 (-0.10) 1.6%
VSF 35.50 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 81 0.60 100 100
09:12 81 0.60 200 300
10:23 80.50 0.10 300 600
10:26 80 -0.40 200 800
10:35 80 -0.40 100 900
10:53 75.60 -4.80 2,100 3,000
11:10 77 -3.40 600 3,600
11:12 77 -3.40 100 3,700
11:13 76.50 -3.90 200 3,900
11:14 76.50 -3.90 400 4,300
13:10 76 -4.40 15,900 20,200
13:11 75.10 -5.30 100 20,300
13:17 75.20 -5.20 200 20,500
13:19 75.50 -4.90 600 21,100
13:20 75.80 -4.60 100 21,200
13:25 77 -3.40 1,200 22,400
13:26 77.70 -2.70 500 22,900
13:27 77 -3.40 100 23,000
13:28 77 -3.40 100 23,100
13:57 76 -4.40 200 23,300
13:59 76 -4.40 100 23,400
14:10 75.30 -5.10 2,700 26,100
14:11 75.60 -4.80 100 26,200
14:12 75.20 -5.20 800 27,000
14:13 75.10 -5.30 100 27,100
14:14 75 -5.40 200 27,300
14:16 74 -6.40 2,000 29,300
14:18 75.50 -4.90 600 29,900
14:19 75.50 -4.90 400 30,300
14:20 75.60 -4.80 400 30,700
14:21 75.70 -4.70 100 30,800
14:27 75.90 -4.50 600 31,400
14:30 75.50 -4.90 100 31,500
14:32 75.90 -4.50 100 31,600
14:44 76 -4.40 600 32,200
14:57 76 -4.40 1,600 33,800
14:58 76 -4.40 100 33,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 295 (0.30) 0% 14.50 (0.02) 0%
2018 345 (0.27) 0% 29 (0.03) 0%
2019 285 (0.16) 0% 35 (0.03) 0%
2020 225 (0.18) 0% 38.80 (0.05) 0%
2021 205 (0.14) 0% 29.20 (0.04) 0%
2022 340 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 390 (0) 0% 93.90 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV166,445181,63648,107224,760611,125137,842181,196159,981266,300301,742286,356246,915161,972
Tổng lợi nhuận trước thuế60,08092,25212,17082,395426,89549,06661,61841,28238,90426,75811,8858,6677,512
Lợi nhuận sau thuế 47,94974,1299,73666,038342,06742,37749,95033,06432,72920,16211,1418,3656,808
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ47,94974,1299,73666,038342,06742,37749,95033,06432,72920,16211,1418,3656,808
Tổng tài sản1,361,8721,226,5831,232,2801,240,1491,240,1491,343,8971,301,9191,306,0721,232,3231,019,7461,028,406894,854744,359624,572
Tổng nợ990,789903,449982,130969,134969,1341,006,3831,173,8541,190,9691,132,103930,628947,296825,522679,367561,696
Vốn chủ sở hữu371,084323,134250,151271,015271,015337,514128,064115,103100,21989,11881,11069,33264,99262,876


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |