CTCP ICD Tân Cảng Sóng Thần (ist)

33.30
0.30
(0.91%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33
36.20
36.20
33.30
200
15.1K / 15.1K
4.4K / 4.4K
7.5x / 7.5x
2.2x / 2.2x
13% # 29%
5.3
495 Bi
15 Mi / 15Mi
599
36.9 - 21.7
283 Bi
227 Bi
124.6%
44.52%
90 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.30 200 36.10 300
33.20 1,000 36.60 100
32.50 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.30 (-1.20) 24.2%
MCH 225.30 (1.30) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.10 (0.30) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.60 (0.10) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:32 36.20 0.60 100 100
13:18 33.30 -2.30 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 237.13 (0.27) 0% 34.50 (0.03) 0%
2018 296.40 (0.28) 0% 34.93 (0.04) 0%
2019 310.98 (0.28) 0% 37.31 (0.04) 0%
2020 319.12 (0.32) 0% 40.35 (0.04) 0%
2021 339.58 (0.34) 0% 42.74 (0.05) 0%
2022 362.88 (0.38) 0% 47.57 (0.05) 0%
2023 403.38 (0.09) 0% 53.23 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV113,250118,094100,359113,626417,208381,883339,125317,934283,731280,067269,873203,750222,193238,156
Tổng lợi nhuận trước thuế21,58624,09719,34017,52868,42863,33557,06150,69548,27444,64443,16337,95945,97145,492
Lợi nhuận sau thuế 17,26919,27815,47214,10154,92150,02446,06741,05338,69835,48134,71930,35136,32535,978
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,26919,27815,47214,10154,92150,02446,06741,05338,69835,48134,71930,35136,32535,978
Tổng tài sản510,134502,016473,009460,385460,074491,521497,922507,262510,563397,736351,171284,254205,626286,851
Tổng nợ283,030261,216247,966247,868247,507291,681323,314325,363338,671236,845197,725146,722107,358110,392
Vốn chủ sở hữu227,105240,800225,043212,517212,567199,840174,608181,899171,892160,891153,446137,53298,267176,459


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |