Ngân hàng TMCP Kiên Long (klb)

11.40
0.10
(0.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.30
11.30
11.50
11
26,100
16.3k
1.6k
6.9 lần
1%
10%
1.0
4,055 tỷ
365 triệu
59,907
22.2 - 10.5
81,642 tỷ
5,939 tỷ
1,374.7%
6.78%
2,162 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.30 9,100 11.40 1,400
11.20 4,100 11.50 2,000
11.10 10,100 11.60 4,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11.30 0.10 900 900
09:37 11.30 0.10 1,100 2,000
09:55 11.10 -0.10 1,000 3,000
10:10 11 -0.20 4,200 7,200
10:24 11.40 0.20 4,400 11,600
10:29 11.30 0.10 200 11,800
10:31 11.30 0.10 100 11,900
11:10 11.40 0.20 4,000 15,900
11:23 11.40 0.20 4,000 19,900
13:10 11.30 0.10 100 20,000
13:13 11.30 0.10 2,900 22,900
13:49 11.30 0.10 100 23,000
13:52 11.30 0.10 800 23,800
14:10 11.30 0.10 1,700 25,500
14:16 11.30 0.10 300 25,800
14:20 11.30 0.10 200 26,000
14:59 11.40 0.20 100 26,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2013 0 (2.39) 0% 493 (0.31) 0%
2018 0 (3.17) 0% 152.81 (0.23) 0%
2019 0 (3.90) 0% 0 (0.07) 0%
2020 0 (3.93) 0% 0 (0.13) 0%
2021 0 (5.45) 0% 0 (0.77) 0%
2022 0 (5.38) 0% 0 (0.54) 0%
2023 0 (2.03) 0% 0 (0.16) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,693,0291,773,3521,903,8242,075,5377,779,4295,376,2515,449,1393,932,6113,897,8683,171,6362,908,7032,294,0052,109,6962,094,846
Tổng lợi nhuận trước thuế213,81279,441237,202199,869718,647681,8631,010,005158,21085,921290,082252,194151,636211,660233,711
Lợi nhuận sau thuế 170,67463,397189,235159,790573,984544,521770,273126,31867,674231,889201,693120,990165,235175,913
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ170,67463,397189,235159,790573,984544,521770,273126,31867,674231,889201,693120,990165,235175,913
Tổng tài sản87,580,93886,972,60285,552,55286,408,08386,972,60285,760,18183,822,48857,281,98751,102,12142,309,80337,326,80530,451,00825,322,23823,103,926
Tổng nợ81,642,20181,215,04460,831,92080,891,57081,215,04480,576,60779,143,07153,363,81547,310,26638,559,65633,775,20827,087,12221,948,89119,739,819
Vốn chủ sở hữu5,938,7375,757,55824,720,6325,516,5135,757,5585,183,5744,679,4173,918,1723,791,8553,750,1473,551,5973,363,8863,373,3473,364,107


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |