CTCP Kim Khí Thăng Long (ktl)

17.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.30
17.30
17.30
17.30
0
21K
2.3K
7.7x
0.8x
5% # 11%
1.5
332 Bi
19 Mi
296
46.8 - 15

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.10 300 19.40 700
15.20 2,000 19.70 500
15.10 2,000 19.80 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 225.00 (1.00) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.10 (0.30) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.80 (0.30) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,010 (0.93) 0% 68 (0.06) 0%
2018 1,000 (0.90) 0% 66 (0.07) 0%
2019 1,048 (0.91) 0% 0 (0.09) 0%
2020 1,068 (0.94) 0% 90 (0.05) 0%
2021 1,070 (0.95) 0% 55.60 (0.02) 0%
2023 1,076 (0.22) 0% 50 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV248,642246,546211,268233,022862,9011,102,638948,964936,034904,973898,090860,069927,121964,115952,590
Tổng lợi nhuận trước thuế2,31042,397-5,9344,40930,55829,93922,62652,78386,89172,94875,50061,46862,15216,690
Lợi nhuận sau thuế 2,31042,397-5,9344,40930,55829,93922,62652,78386,89172,94069,45058,78959,38115,015
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,31042,397-5,9344,40930,55829,93922,62652,78386,89172,94069,45058,78959,38115,015
Tổng tài sản895,889922,672935,113936,300936,6651,014,5031,052,3531,060,9171,059,0711,100,6041,169,9561,199,3751,283,4671,254,330
Tổng nợ492,700521,794555,240550,454550,859638,298691,445682,582672,696720,686796,050867,761988,3191,000,995
Vốn chủ sở hữu403,188400,878379,872385,846385,806376,206360,908378,335386,375379,918373,906331,614295,148253,335


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |