Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 (l40)

39.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
39.20
39.20
39.20
39.20
0
19.4K
1.3K
31.4x
2.0x
3% # 6%
1.7
141 Bi
4 Mi
2,024
41 - 19

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
36.50 1,000 41.00 200
0 41.20 12,000
0.00 0 41.50 4,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (-0.40) 26.4%
THD 35.90 (0.20) 11.8%
LGC 68.40 (0.00) 11.3%
VCG 19.55 (1.00) 9.5%
PC1 22.10 (0.45) 6.6%
CTD 71.80 (1.00) 6.3%
SCG 65.50 (0.20) 4.8%
HHV 12.50 (0.70) 4.4%
BCG 5.77 (0.07) 4.3%
CII 13.65 (0.40) 3.6%
DPG 45.40 (1.50) 2.4%
FCN 15.35 (1.00) 1.9%
LCG 10.50 (0.55) 1.6%
HBC 6.80 (-0.10) 1.6%
TCD 4.34 (0.06) 1.2%
L18 37.60 (0.60) 1.2%
DTD 24.70 (0.50) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2010 0 (0) 0% 3.37 (0) 0%
2011 0 (0) 0% 3.54 (0) 0%
2020 200 (0.17) 0% 7.20 (0.01) 0%
2021 180 (0.17) 0% 12 (0.00) 0%
2022 180 (0.17) 0% 6 (0.00) 0%
2023 180 (0.04) 0% 6 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV79,11770,56818,68841,315110,690167,796170,595174,933132,098215,882
Tổng lợi nhuận trước thuế3,0022,5374652631,39524438410,1765,8759,064
Lợi nhuận sau thuế 1,8172,0303722921,111-7693068,7324,6957,247
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,8152,0303722921,111-7693068,7324,6957,247
Tổng tài sản137,736152,267170,918185,797185,797155,137193,488186,962123,543109,890
Tổng nợ67,99284,960105,640120,891120,89191,342128,924118,15160,46046,993
Vốn chủ sở hữu69,74467,30765,27864,90664,90663,79564,56468,81263,08262,897


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |