CTCP Đầu Tư Xây dựng Long An IDICO (lai)

32.70
0.20
(0.62%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32.50
32.50
32.80
32.40
21,600
23.7K / 11.8K
4.4K / 2.2K
7.3x / 14.7x
1.4x / 2.7x
3% # 19%
2.1
278 Bi
17 Mi / 17Mi
23,297
40 - 23
962 Bi
202 Bi
475.3%
17.38%
76 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
32.60 1,700 32.80 7,000
32.50 1,000 32.90 2,000
32.40 600 33.00 2,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:40 32.50 -0.10 800 800
09:50 32.60 0 100 900
09:51 32.50 -0.10 500 1,400
09:58 32.50 -0.10 1,500 2,900
10:28 32.50 -0.10 800 3,700
10:29 32.50 -0.10 900 4,600
10:30 32.50 -0.10 600 5,200
10:31 32.50 -0.10 400 5,600
10:34 32.50 -0.10 400 6,000
10:35 32.50 -0.10 1,500 7,500
11:10 32.60 0 100 7,600
11:22 32.70 0.10 100 7,700
11:28 32.70 0.10 100 7,800
11:29 32.80 0.20 100 7,900
13:10 32.70 0.10 400 8,300
13:17 32.70 0.10 400 8,700
13:20 32.60 0 100 8,800
13:50 32.60 0 5,600 14,400
13:52 32.70 0.10 3,200 17,600
13:57 32.70 0.10 1,500 19,100
14:10 32.70 0.10 500 19,600
14:47 32.70 0.10 1,300 20,900
14:50 32.70 0.10 700 21,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 176.96 (0.18) 0% 12.48 (0.01) 0%
2018 207.39 (0.17) 0% 0 (0.02) 0%
2019 213.40 (0.16) 0% 20 (0.02) 0%
2020 223.45 (0.29) 0% 0 (0.02) 0%
2021 228 (0.26) 0% 0 (0.03) 0%
2022 312.50 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 245.60 (0) 0% 37.28 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV214,571250,570262,905293,292155,387173,570175,779150,887150,309120,772
Tổng lợi nhuận trước thuế47,34743,97633,18425,25822,95822,28618,06719,54124,2706,853
Lợi nhuận sau thuế 37,87835,24726,54720,20718,36716,31614,43815,61318,7805,293
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ37,87835,24726,54720,20718,36716,31614,43815,61318,7805,293
Tổng tài sản1,164,096901,454732,520482,1111,164,096901,454732,520482,111412,681394,871359,613359,597391,957352,706
Tổng nợ961,759734,307583,666342,957961,759734,307583,666342,957274,260272,622231,219233,169270,437244,061
Vốn chủ sở hữu202,337167,147148,854139,154202,337167,147148,854139,154138,421122,249128,394126,428121,520108,645


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |