CTCP Đầu Tư Xây dựng Long An IDICO (lai)

70.30
-6
(-7.86%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
76.30
76.40
76.40
70.10
6,500
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
23.7
4.4k
9.7 lần
3%
19%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.1
342 tỷ
9 triệu
238
77 - 28
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.00 (-1.10) 16.6%
ACV 97.30 (4.00) 15.5%
MCH 148.60 (-1.00) 8.4%
BSR 18.40 (0.30) 4.5%
VEA 36.80 (0.10) 3.9%
VEF 238.90 (3.10) 3.1%
PGV 20.05 (0.00) 1.8%
FOX 72.70 (2.30) 1.7%
DNH 48.50 (0.50) 1.6%
MVN 16.70 (0.00) 1.5%
VSF 34.00 (1.00) 1.3%
QNS 47.80 (0.80) 1.3%
SSH 66.20 (0.00) 1.3%
MSR 13.90 (0.00) 1.2%
CTR 129.40 (-0.60) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
SNZ 32.50 (0.10) 1.0%
OIL 9.40 (0.10) 0.8%
MML 26.30 (0.00) 0.7%
VTP 79.10 (0.30) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
70.40 100 73.00 100
70.30 300 74.00 900
70.20 300 75.00 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 76.40 0.10 1,000 1,000
09:36 75.50 -0.80 500 1,500
09:38 75.50 -0.80 500 2,000
10:43 74 -2.30 2,400 4,400
10:45 74 -2.30 1,200 5,600
10:46 74 -2.30 200 5,800
12:59 74 -2.30 400 6,200
13:10 70.30 -6 300 6,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 176.96 (0.18) 0% 12.48 (0.01) 0%
2018 207.39 (0.17) 0% 0 (0.02) 0%
2019 213.40 (0.16) 0% 20 (0.02) 0%
2020 223.45 (0.29) 0% 0 (0.02) 0%
2021 228 (0.26) 0% 0 (0.03) 0%
2022 312.50 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 245.60 (0) 0% 37.28 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV214,571250,570262,905293,292155,387173,570175,779150,887150,309120,772
Tổng lợi nhuận trước thuế47,34743,97633,18425,25822,95822,28618,06719,54124,2706,853
Lợi nhuận sau thuế 37,87835,24726,54720,20718,36716,31614,43815,61318,7805,293
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ37,87835,24726,54720,20718,36716,31614,43815,61318,7805,293
Tổng tài sản1,164,096901,454732,520482,1111,164,096901,454732,520482,111412,681394,871359,613359,597391,957352,706
Tổng nợ961,759734,307583,666342,957961,759734,307583,666342,957274,260272,622231,219233,169270,437244,061
Vốn chủ sở hữu202,337167,147148,854139,154202,337167,147148,854139,154138,421122,249128,394126,428121,520108,645


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |