CTCP Cấp thoát nước Long An (law)

15
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15
15
15
15
0
14.6k
1.2k
12.6 lần
5%
8%
1.6
183 tỷ
12 triệu
1,726
25.9 - 13.5

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 100.50 (3.50) 15.6%
VGI 68.50 (-1.10) 15.3%
MCH 147.80 (0.70) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.40 (-0.30) 3.6%
VEF 238.50 (0.40) 2.9%
FOX 78.50 (4.40) 2.7%
SSH 65.70 (0.00) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.70 (0.30) 1.3%
NAB 16.50 (-0.05) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.50 (0.70) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 131.90 (2.40) 1.1%
SNZ 32.00 (-0.70) 0.9%
EVF 14.15 (-0.15) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.00 100 ATC 0
12.80 100 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 117 (0.12) 0% 17.50 (0.02) 0%
2018 126 (0.15) 0% 22 (0.03) 0%
2019 1,103 (0.17) 0% 46.50 (0.03) 0%
2020 188 (0.20) 0% 0 (0.01) 0%
2021 207.93 (0.23) 0% 0 (0.01) 0%
2022 231.30 (0.25) 0% 0 (0.01) 0%
2023 261.21 (0.14) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV78,33371,43170,50071,541277,785247,196231,009197,329167,747147,925123,565116,01396,134105,343
Tổng lợi nhuận trước thuế5,188-3,1049,8856,68217,56115,35513,48710,95129,07732,96621,18516,95814,01615,145
Lợi nhuận sau thuế 5,188-5,8899,8855,31914,82813,79511,3959,31925,86126,78818,99915,26210,93311,492
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,188-5,8899,8855,31914,82813,79511,3959,31925,86126,78818,99915,26210,93311,492
Tổng tài sản295,806314,814314,567323,508314,119327,159307,382306,090307,497288,860272,579264,092254,402256,182
Tổng nợ117,779141,919125,272145,461141,280158,769143,029145,155144,196130,721123,789123,152123,907128,619
Vốn chủ sở hữu178,027172,895189,295178,047172,839168,391164,353160,935163,301158,139148,790140,940130,495127,562


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |