CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng (lhc)

70.50
-1.20
(-1.67%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
71.70
70.60
70.60
70.50
1,000
49.6K
3.2K
22.3x
1.4x
5% # 6%
0.9
1,032 Bi
14 Mi
28,162
75.5 - 46.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
70.50 200 71.50 500
70.40 100 71.60 400
70.10 500 71.70 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (-0.40) 26.4%
THD 35.90 (0.20) 11.8%
LGC 68.40 (0.00) 11.3%
VCG 19.50 (0.95) 9.5%
PC1 22.10 (0.45) 6.6%
CTD 71.60 (0.80) 6.3%
SCG 65.50 (0.20) 4.8%
HHV 12.50 (0.70) 4.4%
BCG 5.78 (0.08) 4.3%
CII 13.65 (0.40) 3.6%
DPG 45.45 (1.55) 2.4%
FCN 15.35 (1.00) 1.9%
LCG 10.50 (0.55) 1.6%
HBC 6.80 (-0.10) 1.6%
TCD 4.34 (0.06) 1.2%
L18 37.50 (0.50) 1.2%
DTD 24.70 (0.50) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:26 70.50 -1.50 700 700
09:28 70.50 -1.50 300 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.71) 0% 25 (0.06) 0%
2018 0 (0.89) 0% 27 (0.07) 0%
2019 900 (0.76) 0% 65 (0.08) 0%
2020 900 (0.87) 0% 75 (0.09) 0%
2021 0 (1.06) 0% 80 (0.09) 0%
2022 1,100 (1.42) 0% 0 (0.12) 0%
2023 1,200 (0.28) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV281,385330,190203,177251,8201,119,8091,417,2751,055,441867,260758,141888,090714,696496,032418,165367,114
Tổng lợi nhuận trước thuế23,18325,68633,30515,864161,293147,993109,619110,64998,89384,66771,76566,93053,97335,478
Lợi nhuận sau thuế 17,79118,93026,33713,225126,275116,80089,26590,68878,04867,15657,03553,00542,23127,499
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,48410,14117,3837,26381,66974,37060,01861,42051,35627,83830,31526,76026,07521,700
Tổng tài sản1,014,1421,056,5281,065,4151,094,2291,098,5101,030,890910,909733,550638,298551,166538,978419,620383,525269,055
Tổng nợ300,403347,084349,462406,402408,927418,247392,108258,772220,672186,783216,645130,218133,58177,500
Vốn chủ sở hữu713,739709,445715,953687,827689,584612,643518,801474,778417,626364,383322,332289,403249,945191,556


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |