Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP (llm)

15.40
-0.80
(-4.94%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.20
14.60
15.40
14.60
300
12.6K
1.3K
12.2x
1.3x
2% # 11%
4.5
1,292 Bi
80 Mi
5,064
19.7 - 8.7
5,567 Bi
1,001 Bi
556.4%
15.24%
2,781 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.20 500 15.40 800
14.10 1,100 15.50 5,000
14.00 1,000 15.80 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.10 (-1.40) 24.2%
MCH 225.00 (1.00) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.00 (0.20) 4.9%
FOX 94.90 (0.00) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.10 (0.30) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 150.00 (0.50) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:49 14.60 -1.30 100 100
13:55 15.40 -0.50 200 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 9,500 (19.20) 0% 80 (0.27) 0%
2018 8,542.20 (13.36) 0% 52 (-0.15) -0%
2019 5,750.40 (7.04) 0% 75 (-0.13) -0%
2020 3,054.50 (6.06) 0% 0 (0.02) 0%
2021 3,059.50 (3.83) 0% 0 (0.01) 0%
2022 2,942.70 (2.90) 0% 0 (0.01) 0%
2023 4,831 (0.42) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,747,8531,694,5071,650,7542,430,1785,079,0302,892,0793,826,1426,060,2907,041,80713,362,82919,196,51711,633,5998,449,6108,354,613
Tổng lợi nhuận trước thuế13,93320,73535,33727,964-12,102-28,8268,11642,884-133,780-152,936353,748158,721257,242195,456
Lợi nhuận sau thuế 12,67719,20033,89726,001-19,498-54,264-19,40721,228-86,151-189,786267,536116,277219,482162,381
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,92822,07435,96032,8404,224-25,24715,03458,561-84,394-170,350248,83566,654161,528136,798
Tổng tài sản6,567,3156,106,2596,102,4786,399,5546,370,1266,203,5917,393,1357,748,5858,175,41613,204,61114,132,51817,987,65617,406,44413,214,990
Tổng nợ5,566,7315,118,6085,122,4685,460,6225,426,6455,223,2486,341,9636,646,4557,044,14311,618,04412,195,10016,113,55115,645,30011,592,931
Vốn chủ sở hữu1,000,585987,651980,009938,932943,482980,3431,051,1731,102,1311,131,2741,586,5681,937,4181,874,1051,761,1431,622,059


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |