CTCP Khoáng sản Latca (lmc)

7.20
-1.20
(-14.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.40
7.20
7.20
7.20
2,000
16.2K
1.1K
7.9x
0.5x
5% # 7%
2.5
13 Bi
2 Mi
71
33.6 - 8.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 7.20 1,000
0 9.40 400
0.00 0 9.50 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:26 7.20 -2.60 1,000 1,000
13:28 7.20 -2.60 500 1,500
13:29 7.20 -2.60 500 2,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 40 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%
2019 80 (0.04) 0% 3 (0.00) 0%
2020 100 (0.03) 0% 5 (0.00) 0%
2021 35 (0.03) 0% 2 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV12,2206,96029,28029,10438,98542,31737,17122,37216,851
Tổng lợi nhuận trước thuế2,1261,6922,6651,2611,2431,299334728512
Lợi nhuận sau thuế 1,6081,2832,2621,0559461,027267582400
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,6081,2832,2621,0559461,027267582400
Tổng tài sản29,83730,21926,14336,49829,83730,21926,14336,49840,20537,76834,91629,82015,612
Tổng nợ5,5767,5674,77417,1825,5767,5674,77417,18221,89720,35418,52913,7015,075
Vốn chủ sở hữu24,26022,65221,37019,31524,26022,65221,37019,31518,30817,41416,38716,12010,538


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |