CTCP Lilama 5 (lo5)

0.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.70
0
0
0
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.5
4 tỷ
5 triệu
4,715
1.4 - 0.8
408 tỷ
-113 tỷ
-362.2%
-38.14%
1 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 310 (0.31) 0% 0.40 (0.00) 0%
2018 300 (0.17) 0% 0.40 (-0.00) -1%
2019 250 (0.17) 0% 0.11 (-0.03) -27%
2020 160 (0.10) 0% 0 (-0.06) 0%
2021 105.04 (0.06) 0% 0 (-0.05) 0%
2022 52.28 (0.05) 0% 0 (-0.11) 0%
2023 50.36 (0.01) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV7,53324,0878,9837,28047,54753,72157,23696,415166,229170,054314,096341,714304,713276,128
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,301-2,049-2,303-7,166-18,570-29,503-47,705-56,657-28,559-3,3674374042,752440
Lợi nhuận sau thuế -1,301-2,049-2,303-7,166-18,570-29,503-47,705-56,657-28,559-3,3673493241,567343
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,301-2,049-2,303-7,166-18,570-29,503-47,705-56,657-28,559-3,3673493241,567343
Tổng tài sản295,183306,974302,809306,988306,972333,600363,463393,343441,711487,104521,349488,438488,980437,634
Tổng nợ407,752418,122411,907413,784418,240426,298426,658408,834400,544415,438446,439413,812414,680364,880
Vốn chủ sở hữu-112,569-111,148-109,099-106,796-111,268-92,698-63,195-15,49141,16771,66674,91074,62674,30172,753


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |