CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Mobifone (mfs)

25.40
0.40
(1.60%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25
25.40
25.90
25.30
3,900
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.4
0 tỷ
7 triệu
28,755
31 - 24.3

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.60 (2.60) 15.6%
VGI 67.70 (-1.90) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.40 (-0.30) 3.6%
VEF 237.90 (-0.20) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.30 4,500 25.40 1,700
25.00 1,100 25.50 100
24.80 100 25.70 1,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 25.40 0.70 100 100
09:24 25.30 0.60 100 200
09:25 25.30 0.60 100 300
09:26 25.40 0.70 200 500
09:34 25.40 0.70 200 700
10:14 25.40 0.70 1,500 2,200
10:18 25.90 1.20 100 2,300
10:32 25.40 0.70 700 3,000
10:40 25.40 0.70 200 3,200
11:10 25.30 0.60 100 3,300
12:59 25.30 0.60 100 3,400
13:44 25.40 0.70 500 3,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.65) 0% 29.82 (0.03) 0%
2020 687.41 (0.71) 0% 30.68 (0.03) 0%
2021 729.47 (0.46) 0% 33.35 (0.03) 0%
2022 762.45 (0) 0% 28 (0) 0%
2023 451.96 (0) 0% 22 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV396,919413,248459,100710,371651,211627,227940,659615,140411,955348,698
Tổng lợi nhuận trước thuế25,43727,04434,13438,68238,85236,39333,72630,54532,72747,630
Lợi nhuận sau thuế 20,30121,51827,46330,78430,65528,40426,29624,38424,50135,397
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,30121,51827,46330,78430,65528,40426,29624,38424,50135,397
Tổng tài sản256,568281,183293,656301,351256,568281,183293,656301,351289,617263,354388,073280,508246,249261,244
Tổng nợ74,84492,747103,233114,14474,84492,747103,233114,144107,44197,930237,363152,146130,924159,623
Vốn chủ sở hữu181,723188,436190,424187,207181,723188,436190,424187,207182,176165,424150,710128,362115,326101,621


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |