CTCP Địa chất mỏ - TKV (mgc)

6.10
0.10
(1.67%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6
6
6.10
6
2,200
10.6K
0.5K
11.3x
0.6x
3% # 5%
3.0
65 Bi
11 Mi
17,719
7.9 - 4.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.90 5,000 6.00 1,900
5.80 5,000 6.10 1,100
5.70 2,000 6.20 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.10 (-1.40) 24.2%
MCH 225.00 (1.00) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.00 (0.20) 4.9%
FOX 94.90 (0.00) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.10 (0.30) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 150.00 (0.50) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 6 0.20 700 700
09:37 6 0.20 400 1,100
09:38 6 0.20 200 1,300
09:39 6 0.20 100 1,400
09:42 6 0.20 100 1,500
11:27 6 0.20 500 2,000
13:52 6 0.20 100 2,100
14:10 6.10 0.30 100 2,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 408.90 (0.39) 0% 0 (0.01) 0%
2018 350 (0.32) 0% 10.50 (0.00) 0%
2019 0 (0.32) 0% 4.50 (0.00) 0%
2020 0 (0.40) 0% 0 (0.01) 0%
2021 315.13 (0.28) 0% 0.00 (0.00) 135%
2022 315.50 (0) 0% 6.25 (0) 0%
2023 320 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV347,050331,948282,645396,753318,082315,925387,881423,345454,436434,253
Tổng lợi nhuận trước thuế7,1786,8473,6536,8956,0143,65012,68410,4169,4189,374
Lợi nhuận sau thuế 5,6865,3812,6855,3124,6142,71510,0158,0647,3047,312
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,6865,3812,6855,3124,6142,71510,0158,0647,3047,312
Tổng tài sản215,787259,176275,248343,493215,787259,176275,248343,493308,864285,140343,027369,679323,199308,881
Tổng nợ101,701145,395164,163229,781101,701145,395164,163229,781195,850174,026205,931249,129238,870228,134
Vốn chủ sở hữu114,086113,780111,085113,712114,086113,780111,085113,712113,014111,114137,096120,55084,32980,747


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |