CTCP Địa chất mỏ - TKV (mgc)

5.50
-0.40
(-6.78%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.90
6.70
6.70
5.50
56,200
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.7
0 tỷ
11 triệu
4,382
6.7 - 3.5

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.50 1,500 5.70 500
5.40 2,500 5.80 1,200
5.30 1,200 5.90 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.10 0.90 44,700 44,700
09:11 6 0.80 2,900 47,600
09:15 6 0.80 200 47,800
09:17 5.90 0.70 100 47,900
09:18 5.90 0.70 600 48,500
09:19 5.90 0.70 400 48,900
09:29 5.90 0.70 100 49,000
09:42 5.90 0.70 1,600 50,600
09:43 5.90 0.70 500 51,100
10:49 5.60 0.40 500 51,600
10:52 5.60 0.40 100 51,700
11:10 5.70 0.50 100 51,800
12:59 5.50 0.30 1,500 53,300
13:26 5.50 0.30 700 54,000
13:35 5.50 0.30 200 54,200
13:40 5.50 0.30 700 54,900
13:41 5.50 0.30 300 55,200
13:43 5.50 0.30 500 55,700
13:55 5.50 0.30 100 55,800
13:57 5.50 0.30 400 56,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 408.90 (0.39) 0% 0 (0.01) 0%
2018 350 (0.32) 0% 10.50 (0.00) 0%
2019 0 (0.32) 0% 4.50 (0.00) 0%
2020 0 (0.40) 0% 0 (0.01) 0%
2021 315.13 (0.28) 0% 0.00 (0.00) 135%
2022 315.50 (0) 0% 6.25 (0) 0%
2023 320 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV347,050331,948282,645396,753318,082315,925387,881423,345454,436434,253
Tổng lợi nhuận trước thuế7,1786,8473,6536,8956,0143,65012,68410,4169,4189,374
Lợi nhuận sau thuế 5,6865,3812,6855,3124,6142,71510,0158,0647,3047,312
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,6865,3812,6855,3124,6142,71510,0158,0647,3047,312
Tổng tài sản215,787259,176275,248343,493215,787259,176275,248343,493308,864285,140343,027369,679323,199308,881
Tổng nợ101,701145,395164,163229,781101,701145,395164,163229,781195,850174,026205,931249,129238,870228,134
Vốn chủ sở hữu114,086113,780111,085113,712114,086113,780111,085113,712113,014111,114137,096120,55084,32980,747


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |