Tổng Công ty Đức Giang - CTCP (mgg)

25.30
-0.40
(-1.56%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.70
28.10
28.10
25
400
25.9K
2.6K
10x
1.0x
3% # 10%
5.2
231 Bi
9 Mi
1,046
34.3 - 24.6
689 Bi
233 Bi
296.3%
25.23%
267 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.30 100 26.10 200
25.20 100 26.50 100
25.00 500 26.90 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.50 (-1.00) 24.2%
MCH 225.00 (1.00) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.00 (0.20) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 148.70 (-0.80) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:27 28.10 2.70 100 100
09:56 25 -0.40 100 200
10:16 25.30 -0.10 100 300
13:17 25.30 -0.10 100 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 3,257 (2.46) 0% 0.04 (0.03) 90%
2019 3,268 (2.55) 0% 48 (0.06) 0%
2021 2,308 (1.92) 0% 0.03 (0.03) 93%
2022 2,589 (0) 0% 0.03 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,765,0901,988,7441,917,9951,636,5002,546,495
Tổng lợi nhuận trước thuế26,82243,06732,53620,96865,925
Lợi nhuận sau thuế 23,16636,07327,93116,78356,325
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,16636,07327,93116,78356,325
Tổng tài sản921,9241,013,2211,000,015822,158921,9241,013,2211,000,015822,158930,962877,995770,899826,302817,725693,682
Tổng nợ689,314786,510779,959602,574689,314786,510779,959602,574675,275646,096537,816592,016602,392497,149
Vốn chủ sở hữu232,610226,711220,055219,584232,610226,711220,055219,584255,687231,900233,083234,286215,333196,533


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |