CTCP Môi trường đô thị Quảng Ngãi (mqn)

21.10
-2.20
(-9.44%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.30
21.10
21.10
21.10
100
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.3
0 tỷ
6 triệu
3,257
29.1 - 14.9

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 98.80 (0.90) 15.7%
VGI 70.00 (1.50) 14.9%
MCH 148.00 (2.30) 8.0%
BSR 19.30 (0.40) 4.3%
VEA 36.70 (-0.20) 3.6%
VEF 240.00 (3.20) 3.0%
FOX 73.90 (-0.90) 2.7%
SSH 65.70 (-0.10) 1.8%
PGV 20.50 (0.05) 1.7%
DNH 43.00 (-5.80) 1.5%
MVN 16.80 (0.10) 1.5%
NAB 16.55 (-0.25) 1.3%
QNS 49.40 (-0.50) 1.3%
VSF 33.70 (0.00) 1.2%
SIP 85.80 (-1.80) 1.2%
MSR 14.80 (0.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.50 (0.60) 1.1%
SNZ 32.50 (-0.50) 0.9%
EVF 14.30 (0.00) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.20 2,000 23.30 900
21.10 1,000 25.00 1,200
21.00 100 26.20 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:46 21.10 -2.20 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 120 (0.13) 0% 17 (0.02) 0%
2019 140 (0.15) 0% 22.40 (0.02) 0%
2020 180 (0.15) 0% 25.20 (0.02) 0%
2021 189 (0.31) 0% 0.01 (0.02) 134%
2022 220 (0) 0% 20 (0) 0%
2023 595 (0) 0% 36.70 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV574,148375,378312,307152,207150,328
Tổng lợi nhuận trước thuế49,57222,23324,08224,72831,109
Lợi nhuận sau thuế 38,05417,58418,83321,25324,598
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ37,86717,45018,77021,25324,598
Tổng tài sản459,490337,095274,132171,522459,490337,095274,132171,522158,947140,599145,094150,320
Tổng nợ223,781138,11290,12333,613223,781138,11290,12333,61337,40438,34544,20453,040
Vốn chủ sở hữu235,709198,983184,009137,909235,709198,983184,009137,909121,543102,254100,89097,280


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |