CTCP Môi trường đô thị Quảng Ngãi (mqn)

18.70
-0.50
(-2.60%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.20
18.40
20.40
18.40
3,400
40.6K / 33.6K
6.5K / 5.4K
2.9x / 3.6x
0.5x / 0.6x
8% # 16%
3.7
111 Bi
7 Mi / 7Mi
1,494
23 - 12.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.60 100 20.00 100
18.50 1,000 20.20 100
18.40 1,000 20.40 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.30 (-1.20) 24.2%
MCH 225.00 (1.00) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.10 (0.30) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.60 (0.10) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:11 18.40 -0.80 1,000 1,000
10:59 20.40 1.20 100 1,100
11:10 18.70 -0.50 200 1,300
11:17 18.70 -0.50 200 1,500
13:27 20.20 1 100 1,600
13:28 18.70 -0.50 200 1,800
13:41 18.70 -0.50 300 2,100
13:42 18.70 -0.50 300 2,400
13:44 18.70 -0.50 500 2,900
13:45 18.70 -0.50 500 3,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 120 (0.13) 0% 17 (0.02) 0%
2019 140 (0.15) 0% 22.40 (0.02) 0%
2020 180 (0.15) 0% 25.20 (0.02) 0%
2021 189 (0.31) 0% 0.01 (0.02) 134%
2022 220 (0) 0% 20 (0) 0%
2023 595 (0) 0% 36.70 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV574,148375,378312,307152,207150,328
Tổng lợi nhuận trước thuế49,57222,23324,08224,72831,109
Lợi nhuận sau thuế 38,05417,58418,83321,25324,598
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ37,86717,45018,77021,25324,598
Tổng tài sản459,490337,095274,132171,522459,490337,095274,132171,522158,947140,599145,094150,320
Tổng nợ223,781138,11290,12333,613223,781138,11290,12333,61337,40438,34544,20453,040
Vốn chủ sở hữu235,709198,983184,009137,909235,709198,983184,009137,909121,543102,254100,89097,280


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |