Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP (mta)

11.70
-0.10
(-0.85%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.80
11.70
11.90
11.40
65,700
11.0K
0.1K
91.5x
1.1x
1% # 1%
3.6
1,310 Bi
110 Mi
29,905
11.9 - 3.5
881 Bi
1,206 Bi
73.1%
57.78%
85 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.50 2,200 11.70 1,900
11.40 6,200 11.80 3,700
11.30 3,500 11.90 5,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 225.20 (1.20) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.10 (0.30) 4.9%
FOX 94.90 (0.00) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.00 (-0.50) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11.60 -0.50 800 800
09:18 11.80 -0.30 5,600 6,400
09:19 11.80 -0.30 1,800 8,200
09:21 11.80 -0.30 2,700 10,900
09:28 11.90 -0.20 2,600 13,500
09:32 11.90 -0.20 100 13,600
09:33 11.90 -0.20 1,000 14,600
09:35 11.80 -0.30 1,200 15,800
09:36 11.80 -0.30 2,000 17,800
09:37 11.90 -0.20 100 17,900
09:39 11.90 -0.20 100 18,000
09:40 11.80 -0.30 1,000 19,000
09:44 11.90 -0.20 200 19,200
09:52 11.90 -0.20 100 19,300
09:53 11.80 -0.30 700 20,000
09:54 11.90 -0.20 500 20,500
10:10 11.80 -0.30 7,900 28,400
10:12 11.80 -0.30 100 28,500
10:18 11.70 -0.40 3,000 31,500
10:19 11.70 -0.40 100 31,600
10:29 11.60 -0.50 1,900 33,500
10:30 11.60 -0.50 3,600 37,100
10:31 11.50 -0.60 300 37,400
10:32 11.50 -0.60 600 38,000
10:34 11.50 -0.60 600 38,600
10:35 11.50 -0.60 1,200 39,800
10:36 11.50 -0.60 200 40,000
10:37 11.60 -0.50 100 40,100
10:39 11.50 -0.60 500 40,600
10:41 11.60 -0.50 1,000 41,600
10:43 11.60 -0.50 200 41,800
10:46 11.60 -0.50 1,100 42,900
10:47 11.50 -0.60 200 43,100
10:52 11.50 -0.60 1,100 44,200
10:53 11.50 -0.60 500 44,700
10:59 11.50 -0.60 1,200 45,900
11:10 11.60 -0.50 6,100 52,000
13:10 11.50 -0.60 4,500 56,500
13:12 11.50 -0.60 300 56,800
13:13 11.60 -0.50 200 57,000
13:18 11.70 -0.40 2,600 59,600
13:19 11.90 -0.20 3,700 63,300
13:30 11.50 -0.60 900 64,200
13:39 11.60 -0.50 100 64,300
13:41 11.40 -0.70 400 64,700
13:42 11.70 -0.40 1,000 65,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 2,000 (1.34) 0% 120 (0.02) 0%
2017 1,900 (0.96) 0% 65 (-0.07) -0%
2018 1,350 (1.06) 0% 6.80 (0.01) 0%
2020 1,200 (1.24) 0% 15 (0.15) 1%
2021 1,400 (1.58) 0% 50 (0.00) 0%
2022 1,500 (1.36) 0% 25 (-0.02) -0%
2023 1,800 (0.28) 0% 15 (-0.03) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV383,928367,444329,426363,5441,316,7631,347,7821,577,9291,242,9621,040,7001,059,785956,9611,339,5631,307,6261,152,040
Tổng lợi nhuận trước thuế37,25426,568-3,403-8,684-31,931-19,18414,642163,132-15,35310,113-69,81639,773160,10495,546
Lợi nhuận sau thuế 33,15324,659-5,190-13,154-43,871-30,713741154,932-26,728-6,071-76,64322,609129,65268,667
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,27010,823-5,407-9,271-25,828-11,148-5,05078,412-19,283-5,648-37,491-3,28287,25325,680
Tổng tài sản2,087,1862,053,4382,020,5262,075,3752,046,9432,049,9592,014,3431,993,6782,031,0092,028,2572,118,0432,152,8522,246,6242,063,308
Tổng nợ881,245880,874855,290910,202879,593822,709737,346678,881858,018763,242756,740700,075724,521721,185
Vốn chủ sở hữu1,205,9411,172,5641,165,2371,165,1731,167,3501,227,2511,276,9971,314,7971,172,9911,265,0151,361,3031,452,7771,522,1031,342,123


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |