CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc (nbe)

11.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.60
11.60
11.60
11.60
2,000
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.4
0 tỷ
5 triệu
5,443
13.6 - 10.4

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.50 (2.50) 15.6%
VGI 68.50 (-1.10) 15.3%
MCH 147.70 (0.60) 7.8%
BSR 19.00 (-0.20) 4.3%
VEA 36.20 (-0.50) 3.6%
VEF 235.00 (-3.10) 2.9%
FOX 78.50 (4.40) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.40 (0.00) 1.3%
NAB 16.45 (-0.10) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.60 (-0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.30 (0.80) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.60 200 11.70 2,100
11.50 2,000 11.90 23,000
11.40 1,000 12.00 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:27 11.60 0 200 200
09:37 11.60 0 800 1,000
10:16 11.60 0 1,000 2,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 335 (0.35) 0% 7.50 (0.01) 0%
2018 342 (0.37) 0% 8.50 (0.01) 0%
2019 350 (0.45) 0% 9 (0.01) 0%
2020 420 (0.52) 0% 0 (0.01) 0%
2021 484 (0.60) 0% 0 (0.02) 0%
2022 632 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 700 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV739,767700,762603,345520,035446,835372,484353,570342,952322,190
Tổng lợi nhuận trước thuế19,27625,64420,31312,99411,25311,04110,2369,8479,669
Lợi nhuận sau thuế 14,98121,10115,77310,2578,8888,8247,9567,7217,468
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,98121,10115,77310,2578,8888,8247,9567,7217,468
Tổng tài sản141,727136,635104,93290,788141,727136,635104,93290,78875,59373,53883,78885,832
Tổng nợ44,59643,56123,51418,09244,59643,56123,51418,0926,8768,38622,45926,266
Vốn chủ sở hữu97,13193,07581,41872,69697,13193,07581,41872,69668,71665,15261,32959,566


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |