CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc (nbe)

12.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.70
12.70
12.70
12.70
1,200
19.4K
3K
4.2x
0.7x
11% # 15%
0.8
64 Bi
5 Mi
6,153
12.8 - 11.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.60 1,000 12.70 200
12.40 1,000 12.80 1,000
12.20 1,000 12.90 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 122.00 (-2.20) 24.8%
VGI 90.50 (3.60) 24.4%
MCH 212.90 (-6.00) 14.7%
MVN 77.00 (-0.60) 8.6%
BSR 20.25 (-0.80) 6.0%
VEA 39.00 (-0.10) 4.8%
FOX 109.00 (10.00) 4.5%
VEF 183.40 (8.90) 2.7%
SSH 67.70 (-0.10) 2.3%
PGV 19.60 (0.00) 2.0%
VTP 165.30 (2.90) 1.8%
QNS 50.40 (0.00) 1.7%
VSF 34.30 (-0.90) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 12.70 -0.10 300 300
14:57 12.70 -0.10 400 700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 335 (0.35) 0% 7.50 (0.01) 0%
2018 342 (0.37) 0% 8.50 (0.01) 0%
2019 350 (0.45) 0% 9 (0.01) 0%
2020 420 (0.52) 0% 0 (0.01) 0%
2021 484 (0.60) 0% 0 (0.02) 0%
2022 632 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 700 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV739,767700,762603,345520,035446,835372,484353,570342,952322,190
Tổng lợi nhuận trước thuế19,27625,64420,31312,99411,25311,04110,2369,8479,669
Lợi nhuận sau thuế 14,98121,10115,77310,2578,8888,8247,9567,7217,468
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,98121,10115,77310,2578,8888,8247,9567,7217,468
Tổng tài sản141,727136,635104,93290,788141,727136,635104,93290,78875,59373,53883,78885,832
Tổng nợ44,59643,56123,51418,09244,59643,56123,51418,0926,8768,38622,45926,266
Vốn chủ sở hữu97,13193,07581,41872,69697,13193,07581,41872,69668,71665,15261,32959,566

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2023202220212020201920182017201620150 tỷ244 tỷ488 tỷ732 tỷ976 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2023202220212020201920182017201620150 tỷ47 tỷ94 tỷ142 tỷ189 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |