CTCP Cấp nước Nam Định (ndw)

9.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.20
9.20
9.20
9.20
0
11.0k
1.0k
9.6 lần
7%
9%
0.8
316 tỷ
34 triệu
93
8.1 - 4.7

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 100.90 (3.90) 15.6%
VGI 69.00 (-0.60) 15.3%
MCH 148.50 (1.40) 7.8%
BSR 19.20 (0.00) 4.3%
VEA 36.40 (-0.30) 3.6%
VEF 238.50 (0.40) 2.9%
FOX 78.70 (4.60) 2.7%
SSH 65.70 (0.00) 1.8%
PGV 21.00 (0.50) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.90 (0.50) 1.3%
NAB 16.45 (-0.10) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.90 (1.10) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 132.60 (3.10) 1.1%
SNZ 32.00 (-0.70) 0.9%
EVF 14.20 (-0.10) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.60 2,000 ATC 0
10.50 200 0.00 0
9.20 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 210 (0.23) 0% 19.20 (0.03) 0%
2020 232 (0.25) 0% 0 (0.03) 0%
2021 240.72 (0.25) 0% 0.01 (0.04) 618%
2022 248 (0.27) 0% 0 (0.03) 0%
2023 247 (0.13) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV67,62267,96671,00466,200270,142266,100253,593248,680234,282212,780
Tổng lợi nhuận trước thuế11,620-6,33817,76213,55737,18035,09442,47931,38029,03321,843
Lợi nhuận sau thuế 10,457-5,61616,02212,15533,04230,49737,12427,88625,89717,450
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,457-5,61616,02212,15533,04230,49737,12427,88625,89717,450
Tổng tài sản470,675487,775493,053483,467481,698498,297499,863481,105503,005492,507
Tổng nợ92,148119,251118,914108,244113,628127,904112,039106,307133,343132,067
Vốn chủ sở hữu378,527368,524374,139375,983368,070370,393387,824374,798369,663360,440


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |