CTCP Bột giặt NET (net)

105.40
1.20
(1.15%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
104.20
105.10
106
105
22,400
21.4k
7.2k
14.6 lần
18%
34%
0.7
2,361 tỷ
22 triệu
9,318
61.5 - 36.8
420 tỷ
480 tỷ
87.5%
53.33%
217 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (47 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 31.75 (0.05) 48.1%
DGC 124.80 (1.30) 17.8%
DCM 34.20 (0.05) 6.7%
DPM 33.90 (-0.20) 5.0%
BMP 116.00 (0.70) 3.6%
PHR 58.90 (0.00) 3.1%
NTP 42.00 (-0.20) 2.1%
AAA 10.65 (-0.05) 1.6%
DPR 39.30 (-0.40) 1.3%
CSV 63.70 (0.80) 1.0%
TDP 31.95 (0.15) 1.0%
DNP 20.20 (0.20) 0.9%
LAS 21.20 (-0.10) 0.9%
NET 105.40 (1.20) 0.9%
LIX 68.80 (0.30) 0.8%
APH 8.48 (-0.02) 0.8%
BFC 34.30 (0.50) 0.7%
HRC 47.90 (0.00) 0.6%
TRC 42.00 (0.00) 0.5%
TNC 60.40 (-4.50) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
100.60 200 105.40 100
100.50 7,100 105.50 3,000
100.20 4,800 105.60 10,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 105.10 0.90 100 100
09:18 105 0.80 100 200
09:30 105 0.80 300 500
09:47 105.10 0.90 1,200 1,700
09:57 105.10 0.90 3,300 5,000
10:10 106 1.80 12,800 17,800
10:14 106 1.80 3,400 21,200
10:15 106 1.80 300 21,500
10:37 106 1.80 100 21,600
11:13 105.90 1.70 100 21,700
12:59 105.90 1.70 100 21,800
13:11 105.50 1.30 300 22,100
13:38 105.40 1.20 100 22,200
13:40 105.50 1.30 100 22,300
14:44 105.40 1.20 100 22,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 870 (1.08) 0% 80 (0.06) 0%
2018 943 (1.12) 0% 60 (0.06) 0%
2019 1,103 (1.16) 0% 50.50 (0.08) 0%
2020 1,300 (1.49) 0% 0 (0.13) 0%
2021 1,600 (1.48) 0% 100 (0.11) 0%
2022 1,650 (1.54) 0% 115 (0.09) 0%
2023 1,500 (0.41) 0% 80 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV556,675405,061463,6271,831,3511,540,1651,479,6451,490,4911,157,3111,117,3351,075,699839,313784,275804,029
Tổng lợi nhuận trước thuế59,24658,57967,814204,921101,716130,965153,68786,27960,36373,992103,837103,04955,584
Lợi nhuận sau thuế 51,79150,92059,084178,43588,155113,364133,41181,12356,62059,16083,05386,77646,307
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ51,79150,92059,084178,43588,155113,364133,41181,12356,62059,16083,05386,77646,307
Tổng tài sản900,498893,814975,977914,366893,814758,947704,510695,641576,491608,819605,743542,143371,868314,260
Tổng nợ420,250459,520515,079504,388459,520424,693346,419308,518267,202319,411324,465261,52389,40582,353
Vốn chủ sở hữu480,248434,294460,898409,978434,294334,254358,091387,123309,289289,408281,278280,621282,462231,907


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |