CTCP Nước sạch Vĩnh Phúc (nvp)

7
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7
7
7
7
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.3
0 tỷ
11 triệu
1
7.0 - 5.1

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.20 400 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 62.68 (0.07) 0% 1.42 (0.00) 0%
2021 87.73 (0.09) 0% 0 (0.00) 0%
2022 91.00 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 96.18 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV101,63595,38987,73985,26679,518
Tổng lợi nhuận trước thuế7,2845,2503,5102,5802,543
Lợi nhuận sau thuế 5,2074,2472,7432,0741,986
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,2074,2472,7432,0741,986
Tổng tài sản195,171197,143192,443196,975195,171197,143192,443196,975200,491212,979208,534213,362203,694213,635
Tổng nợ62,43366,21463,29266,91462,43366,21463,29266,91472,50482,96980,32486,51880,00184,691
Vốn chủ sở hữu132,738130,929129,151130,062132,738130,929129,151130,062127,987130,010128,210126,844123,693128,944


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |