Công ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE (ode)

44.10
0.10
(0.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
44
44
44.20
44
16,800
12.9K
0.3K
129.1x
3.4x
2% # 3%
0.4
439 Bi
10 Mi
22,267
45.7 - 42.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
43.60 200 44.30 300
43.50 300 44.40 200
43.40 500 44.50 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.40 (-1.10) 24.2%
MCH 225.40 (1.40) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 150.00 (0.50) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 44 0.20 1,000 1,000
09:17 44 0.20 500 1,500
09:58 44 0.20 1,400 2,900
10:14 44.20 0.40 3,400 6,300
10:49 44.10 0.30 1,700 8,000
10:50 44.20 0.40 1,900 9,900
11:18 44.10 0.30 900 10,800
11:19 44.20 0.40 2,700 13,500
13:26 44 0.20 1,500 15,000
13:27 44.10 0.30 1,800 16,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 49.50 (0.05) 0% 2.54 (0.00) 0%
2023 147.22 (0) 0% 10.10 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV50,15086,800133,545125,08049,49896,138
Tổng lợi nhuận trước thuế7,3104,97610,18416,0322,9533,137
Lợi nhuận sau thuế 5,8273,3607,73912,8012,5372,508
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,8273,3607,73912,8012,5372,508
Tổng tài sản165,898175,605140,241134,054165,898175,605140,241110,840
Tổng nợ36,81849,88622,26019,53436,81849,88622,260100,659
Vốn chủ sở hữu129,079125,720117,981114,520129,079125,720117,98110,180


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |