Công ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE (ode)

45.90
0.10
(0.22%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
45.80
45.60
45.90
45.50
7,000
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0
0 tỷ
10 triệu
66,384
48.5 - 37

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 100.60 (3.60) 15.6%
VGI 68.50 (-1.10) 15.3%
MCH 147.50 (0.40) 7.8%
BSR 19.00 (-0.20) 4.3%
VEA 36.30 (-0.40) 3.6%
VEF 232.00 (-6.10) 2.9%
FOX 77.60 (3.50) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.20 (-0.20) 1.3%
NAB 16.45 (-0.10) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.00 (0.20) 1.2%
MSR 14.60 (-0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.30 (0.80) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
45.90 1,400 46.00 200
45.80 400 46.10 100
45.70 600 46.20 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 45.50 -0.30 1,000 1,000
09:20 45.70 -0.10 1,600 2,600
09:42 45.90 0.10 1,900 4,500
09:43 45.80 0 800 5,300
10:27 45.90 0.10 300 5,600
10:28 45.90 0.10 500 6,100
11:11 45.90 0.10 500 6,600
11:17 45.90 0.10 400 7,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 49.50 (0.05) 0% 2.54 (0.00) 0%
2023 147.22 (0) 0% 10.10 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV50,15086,800133,545125,08049,49896,138
Tổng lợi nhuận trước thuế7,3104,97610,18416,0322,9533,137
Lợi nhuận sau thuế 5,8273,3607,73912,8012,5372,508
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,8273,3607,73912,8012,5372,508
Tổng tài sản165,898175,605140,241134,054165,898175,605140,241110,840
Tổng nợ36,81849,88622,26019,53436,81849,88622,260100,659
Vốn chủ sở hữu129,079125,720117,981114,520129,079125,720117,98110,180


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |