CTCP Vận tải Dầu Phương Đông Việt (pdv)

13
-0.10
(-0.76%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.10
13.20
13.20
12.80
19,100
14.4k
1.5k
8.7 lần
5%
11%
1.1
569 tỷ
43 triệu
10,081
14.1 - 7.7
670 tỷ
620 tỷ
108.0%
48.07%
64 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 100.60 (3.60) 15.6%
VGI 68.40 (-1.20) 15.3%
MCH 148.00 (0.90) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.30 (-0.40) 3.6%
VEF 237.90 (-0.20) 2.9%
FOX 78.10 (4.00) 2.7%
SSH 66.20 (0.50) 1.8%
PGV 20.90 (0.40) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.50 (0.70) 1.5%
QNS 49.20 (-0.20) 1.3%
NAB 16.50 (-0.05) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.20 (0.40) 1.2%
MSR 14.80 (0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.50 (1.00) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 14.00 (-0.30) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.00 800 13.10 11,700
12.80 2,700 13.20 8,500
12.70 2,000 13.30 10,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 13.20 0.50 1,000 1,000
09:26 13.20 0.50 2,100 3,100
09:30 13 0.30 2,600 5,700
09:35 13 0.30 1,500 7,200
09:37 13 0.30 200 7,400
09:39 13 0.30 300 7,700
09:52 13.10 0.40 100 7,800
10:21 13 0.30 100 7,900
10:25 12.90 0.20 200 8,100
10:27 12.80 0.10 800 8,900
10:33 12.80 0.10 2,000 10,900
10:43 13 0.30 500 11,400
10:53 12.90 0.20 500 11,900
10:55 12.80 0.10 1,900 13,800
13:10 12.80 0.10 600 14,400
13:13 12.80 0.10 1,000 15,400
13:25 12.90 0.20 100 15,500
13:35 13 0.30 1,000 16,500
13:37 13 0.30 400 16,900
13:40 13 0.30 1,200 18,100
13:42 13 0.30 1,000 19,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.71) 0% 20 (0.02) 0%
2018 0 (0.87) 0% 36 (0.00) 0%
2019 950 (0.94) 0% 16 (0.01) 0%
2020 970 (0.85) 0% 16.80 (0.01) 0%
2021 950 (0.82) 0% 8.50 (0.02) 0%
2022 900 (0.97) 0% 28 (0.08) 0%
2023 1,050 (0.18) 0% 44 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV317,484402,428308,754184,6951,076,582972,995824,443852,422940,277870,538709,532678,010572,088698,922
Tổng lợi nhuận trước thuế31,99616,49622,85110,84180,153157,64230,43610,82510,8661,63517,00611,76324,45022,253
Lợi nhuận sau thuế 26,00812,45018,3228,72364,068125,28424,3008,5528,6911,22114,98211,76324,45022,253
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,00812,45018,3228,72364,068125,28424,3008,5528,6911,22114,98211,76324,45022,253
Tổng tài sản1,290,7681,311,3861,237,9981,232,3301,311,386921,264875,486792,336769,527483,542432,380459,107552,150505,280
Tổng nợ670,289717,196775,859761,465716,915474,643531,325471,260455,834272,497231,800297,326400,495376,548
Vốn chủ sở hữu620,480594,191462,139470,865594,472446,620344,161321,076313,693211,046200,581161,781151,655128,732


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |