Tổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - CTCP (peg)

7.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.10
7.10
7.10
7.10
0
3.0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.4
1,646 tỷ
232 triệu
1,089
8.5 - 4.7
930 tỷ
686 tỷ
135.6%
42.45%
68 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 98.80 (0.90) 15.7%
VGI 70.00 (1.50) 14.9%
MCH 148.00 (2.30) 8.0%
BSR 19.30 (0.40) 4.3%
VEA 36.70 (-0.20) 3.6%
VEF 240.00 (3.20) 3.0%
FOX 73.90 (-0.90) 2.7%
SSH 65.70 (-0.10) 1.8%
PGV 20.50 (0.05) 1.7%
DNH 43.00 (-5.80) 1.5%
MVN 16.80 (0.10) 1.5%
NAB 16.55 (-0.25) 1.3%
QNS 49.40 (-0.50) 1.3%
VSF 33.70 (0.00) 1.2%
SIP 85.80 (-1.80) 1.2%
MSR 14.80 (0.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.50 (0.60) 1.1%
SNZ 32.50 (-0.50) 0.9%
EVF 14.30 (0.00) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 6.80 2,000
0 7.00 600
0.00 0 7.50 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 5,910 (4.37) 0% 11.10 (-0.01) -0%
2019 4,973.50 (4.16) 0% 0 (-0.00) 0%
2020 4,295.57 (2.42) 0% 0 (-0.10) 0%
2021 3,054.10 (3.81) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,940,1871,518,2522,213,3581,983,5157,578,4347,880,4073,806,8532,424,1204,156,2154,364,9944,069,2833,435,7314,342,922
Tổng lợi nhuận trước thuế-111-38,71823,7326395262,06913,824-102,150-1,780-9,896-21,829-22,567-79,169
Lợi nhuận sau thuế -111-38,72222,623639-5872,06913,824-102,150-2,595-9,896-21,829-22,567-79,169
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-84-38,41419,409505-3,7432,30413,645-102,631-2,788-9,697-20,622-21,956-75,821
Tổng tài sản1,615,2661,679,3771,784,5931,447,7131,679,3541,340,6081,441,7551,352,3801,445,9721,449,2311,473,9501,557,3951,641,224
Tổng nợ929,552993,5541,060,047745,791993,529654,200744,788668,719647,442648,742663,683725,084784,149
Vốn chủ sở hữu685,714685,824724,546701,922685,825686,408696,967683,662798,530800,489810,267832,311857,075


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |