CTCP Phụ Gia Nhựa (pgn)

13.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.70
14
14
13.70
276,300
11.6K
0.5K
28.0x
1.2x
2% # 4%
3.2
130 Bi
9 Mi
55,407
15.9 - 6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.70 100 14.00 300
13.50 2,400 14.20 300
13.40 1,000 14.50 1,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 28.20 (0.45) 49.9%
DGC 109.30 (0.40) 18.6%
DCM 33.60 (0.00) 8.0%
DPM 34.00 (0.00) 5.9%
BMP 124.60 (0.60) 4.5%
NTP 58.70 (1.00) 3.7%
PHR 50.60 (0.20) 3.1%
CSV 42.00 (0.10) 2.1%
DPR 37.25 (0.15) 1.4%
AAA 8.30 (0.07) 1.4%
TDP 33.90 (-0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 14 -0.50 272,700 272,700
14:14 14 -0.50 100 272,800
14:46 13.70 -0.80 3,500 276,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.11) 0% 5 (0.01) 0%
2020 150 (0.16) 0% 6.40 (0.01) 0%
2021 200 (0.17) 0% 14 (0.01) 0%
2022 280 (0.27) 0% 12.72 (0.01) 0%
2023 280 (0.07) 0% 13.20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV53,02255,54938,43251,399214,968269,737170,559161,319111,02994,87385,79473,360
Tổng lợi nhuận trước thuế6662,5257642,3876,90616,35713,97411,0096,6293,6842,5981,183
Lợi nhuận sau thuế 3511,9674681,8705,22312,88011,1009,6475,1552,6322,0721,068
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3511,9674681,8705,22312,88011,1009,6475,1552,6322,0721,068
Tổng tài sản203,133208,686210,367210,142210,142193,019153,978107,14091,91867,97261,395
Tổng nợ93,31699,220102,868103,111103,11190,56764,40561,05053,23731,64027,699
Vốn chủ sở hữu109,817109,466107,499107,032107,032102,45289,57346,08938,68036,33233,696


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |