CTCP Hồng Hà Việt Nam (phh)

3.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.10
3.10
3.10
3.10
0
11.5k
0.1k
38.8 lần
0%
1%
1.0
62 tỷ
20 triệu
38,907
9.1 - 4.4

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 98.80 (0.90) 15.7%
VGI 70.00 (1.50) 14.9%
MCH 148.00 (2.30) 8.0%
BSR 19.30 (0.40) 4.3%
VEA 36.70 (-0.20) 3.6%
VEF 240.00 (3.20) 3.0%
FOX 73.90 (-0.90) 2.7%
SSH 65.70 (-0.10) 1.8%
PGV 20.50 (0.05) 1.7%
DNH 43.00 (-5.80) 1.5%
MVN 16.80 (0.10) 1.5%
NAB 16.55 (-0.25) 1.3%
QNS 49.40 (-0.50) 1.3%
VSF 33.70 (0.00) 1.2%
SIP 85.80 (-1.80) 1.2%
MSR 14.80 (0.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.50 (0.60) 1.1%
SNZ 32.50 (-0.50) 0.9%
EVF 14.30 (0.00) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 895 (0.26) 0% 24 (-0.02) -0%
2018 822 (0.11) 0% 2 (-0.05) -2%
2019 621 (0.58) 0% 0 (0.02) 0%
2020 759,958.02 (0.51) 0% 26,000 (0.04) 0%
2022 212.07 (0.02) 0% 8.29 (-0.01) -0%
2023 124.56 (0.00) 0% 0.80 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2102,5843501,8945,04419,648172,822507,318575,810110,027256,305757,8821,018,600576,337
Tổng lợi nhuận trước thuế-1232,207-132-3102,388-7,3822,14547,14832,100-47,915-21,61630,3528,7981,541
Lợi nhuận sau thuế -1232,132-132-3102,313-8,69049038,66224,720-45,977-18,14521,4106,705859
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1232,133-132-3092,317-9,195-2,37831,48616,983-46,006-17,93614,249-4,892145
Tổng tài sản454,606454,439453,748453,661456,635467,341696,373760,399922,4101,206,386976,524732,1701,209,862845,597
Tổng nợ225,444227,349228,829228,611227,349240,005348,734412,450613,123935,796665,502383,727865,784526,565
Vốn chủ sở hữu229,163227,090224,918225,050229,286227,336347,639347,949309,287270,590311,022348,442344,078319,032


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |