CTCP PIV (piv)

2.30
-0.10
(-4.17%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.40
2.60
2.60
2.20
308,600
0.2k
0k
1,000 lần
0%
0%
2.4
42 tỷ
17 triệu
79,407
2.3 - 1

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 98.80 (0.90) 15.7%
VGI 70.00 (1.50) 14.9%
MCH 148.00 (2.30) 8.0%
BSR 19.30 (0.40) 4.3%
VEA 36.70 (-0.20) 3.6%
VEF 240.00 (3.20) 3.0%
FOX 73.90 (-0.90) 2.7%
SSH 65.70 (-0.10) 1.8%
PGV 20.50 (0.05) 1.7%
DNH 43.00 (-5.80) 1.5%
MVN 16.80 (0.10) 1.5%
NAB 16.55 (-0.25) 1.3%
QNS 49.40 (-0.50) 1.3%
VSF 33.70 (0.00) 1.2%
SIP 85.80 (-1.80) 1.2%
MSR 14.80 (0.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.50 (0.60) 1.1%
SNZ 32.50 (-0.50) 0.9%
EVF 14.30 (0.00) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.20 64,700 2.30 21,700
2.10 40,600 2.40 30,900
0.00 0 2.50 63,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.50 0.10 97,700 97,700
09:11 2.50 0.10 8,400 106,100
09:13 2.50 0.10 800 106,900
09:15 2.50 0.10 100 107,000
09:16 2.40 0 28,400 135,400
09:19 2.40 0 2,000 137,400
09:21 2.40 0 100 137,500
09:22 2.30 -0.10 39,500 177,000
09:23 2.30 -0.10 200 177,200
09:24 2.40 0 500 177,700
09:29 2.40 0 1,100 178,800
09:36 2.40 0 1,500 180,300
09:38 2.30 -0.10 21,400 201,700
09:43 2.30 -0.10 5,100 206,800
09:51 2.30 -0.10 26,000 232,800
09:52 2.30 -0.10 1,100 233,900
10:10 2.30 -0.10 2,200 236,100
10:18 2.40 0 300 236,400
10:30 2.40 0 100 236,500
10:48 2.40 0 2,100 238,600
10:50 2.30 -0.10 4,900 243,500
11:10 2.40 0 600 244,100
11:11 2.40 0 100 244,200
12:59 2.30 -0.10 35,600 279,800
13:10 2.30 -0.10 8,000 287,800
13:14 2.30 -0.10 500 288,300
13:17 2.30 -0.10 2,000 290,300
13:18 2.30 -0.10 2,000 292,300
13:20 2.20 -0.20 1,800 294,100
13:41 2.30 -0.10 1,000 295,100
13:43 2.30 -0.10 4,500 299,600
13:44 2.30 -0.10 100 299,700
13:49 2.30 -0.10 1,000 300,700
13:55 2.30 -0.10 100 300,800
13:56 2.30 -0.10 1,000 301,800
13:57 2.30 -0.10 1,000 302,800
14:10 2.30 -0.10 300 303,100
14:44 2.30 -0.10 400 303,500
14:54 2.30 -0.10 2,500 306,000
14:59 2.30 -0.10 2,600 308,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 500 (0.32) 0% 16 (0.01) 0%
2018 60 (0.01) 0% 4.80 (-0.02) -1%
2019 60 (0) 0% 2.40 (-0.00) -0%
2020 20 (0) 0% -3.30 (-0.00) 0%
2021 10,411 (0) 0% 729 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8893892,2123,6336,41223610,013317,802270,010153,933101,506
Tổng lợi nhuận trước thuế-218-620-128194-5,568-143,067-1,137-1,378-4,324-24,5226,66115,84211,8819,378
Lợi nhuận sau thuế -218-620-128194-5,568-143,067-1,137-1,378-4,324-24,5225,07712,4079,2188,033
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-218-620-128194-5,568-143,067-1,137-1,378-4,324-24,5225,07712,4079,2188,033
Tổng tài sản2,9153,1305,0415,1373,13015,319158,409183,498160,816166,206511,422264,90775,53140,530
Tổng nợ3633601,5491,5173606,9817,00430,9566,8957,961328,65594,44047,85922,023
Vốn chủ sở hữu2,5522,7703,4923,6202,7708,338151,405152,543153,921158,245182,767170,46827,67218,507


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |