CTCP Xăng dầu Dầu khí Nam Định (pnd)

6.70
0.20
(3.08%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.50
6.70
6.70
6.70
100
6.3K
1.0K
6.7x
1.0x
4% # 16%
3.9
44 Bi
7 Mi
1,454
9.6 - 3.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.20 2,000 6.70 300
6.10 1,000 6.80 1,600
5.70 4,000 6.90 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 122.00 (-2.20) 24.8%
VGI 90.50 (3.60) 24.4%
MCH 212.90 (-6.00) 14.7%
MVN 77.00 (-0.60) 8.6%
BSR 20.25 (-0.80) 6.0%
VEA 39.00 (-0.10) 4.8%
FOX 109.00 (10.00) 4.5%
VEF 183.40 (8.90) 2.7%
SSH 67.70 (-0.10) 2.3%
PGV 19.60 (0.00) 2.0%
VTP 165.30 (2.90) 1.8%
QNS 50.40 (0.00) 1.7%
VSF 34.30 (-0.90) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:59 6.70 0.20 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,014.80 (1.38) 0% 5 (0.01) 0%
2018 1,240.60 (1.69) 0% 5.50 (0.00) 0%
2019 1,735 (1.57) 0% 0 (0.00) 0%
2020 1,405 (0.91) 0% 0 (-0.05) 0%
2021 925.90 (1.37) 0% 0 (0.00) 0%
2023 1,866.90 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,936,2942,655,7631,366,172913,1891,569,6711,690,2581,376,0021,114,1611,296,1461,795,489
Tổng lợi nhuận trước thuế6,5914,1864,539-45,5711653,0435,5424,1553,0092,263
Lợi nhuận sau thuế 6,5914,1864,539-45,5711653,0435,5424,1552,1661,706
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,5914,1864,539-45,5711653,0435,5424,1552,1661,706
Tổng tài sản166,589184,260157,928150,907166,589184,260157,928150,907270,524156,162203,045243,468147,936186,043
Tổng nợ124,569148,832126,685124,203124,569148,832126,685124,203194,45179,646126,937167,24273,287113,056
Vốn chủ sở hữu42,02035,42831,24326,70442,02035,42831,24326,70476,07376,51776,10876,22674,64972,987

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2023202220212020201920182017201620152014-994 tỷ0 tỷ994 tỷ1988 tỷ2982 tỷ3976 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20232022202120202019201820172016201520140 tỷ81 tỷ163 tỷ244 tỷ325 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |