CTCP Thương mại Phú Nhuận (png)

17.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.60
17.60
17.60
17.60
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.0
0 tỷ
9 triệu
5,496
27 - 16.6

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.10 1,000 ATC 0
16.00 900 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 220 (0.24) 0% 15 (0.01) 0%
2017 200 (0.19) 0% 0 (0.00) 0%
2019 103.64 (0.21) 0% 0 (0.02) 0%
2020 158.03 (0.20) 0% 0 (0.00) 0%
2021 0 (0.10) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV99,389118,607103,007202,843213,017
Tổng lợi nhuận trước thuế24,18820,8128,7951,60715,233
Lợi nhuận sau thuế 24,18820,8128,7952,01215,375
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,18920,8397,9952,52416,399
Tổng tài sản129,394126,035126,960135,497129,394126,035126,960135,497168,627134,821223,867258,044316,016287,830
Tổng nợ25,62540,87462,07779,06025,62540,87462,07779,060113,57594,794106,453126,729190,786207,838
Vốn chủ sở hữu103,76885,16164,88256,438103,76885,16164,88256,43855,05240,027117,414131,315125,23079,992


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |