CTCP Tân Cảng - Phú Hữu (pnp)

20.50
-0.10
(-0.49%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.60
20.50
20.50
20.50
200
14.5k
2.7k
7.6 lần
12%
19%
1.4
332 tỷ
16 triệu
110
20 - 11.2

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.50 1,000 20.40 1,000
19.00 2,000 21.10 2,000
0.00 0 23.20 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 20.50 -0.10 100 100
12:59 20.50 -0.10 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.35) 0% 44.11 (0.05) 0%
2020 345 (0.34) 0% 44.50 (0.04) 0%
2021 332.06 (0.33) 0% 40.05 (0.04) 0%
2022 343.35 (0.34) 0% 40.87 (0.04) 0%
2023 351.36 (0.16) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV91,36998,53088,17983,634345,223339,862328,660343,905347,712321,972218,13452,753
Tổng lợi nhuận trước thuế14,77012,24313,31914,25051,61051,31550,51154,71356,20354,52537,73313,765
Lợi nhuận sau thuế 11,8169,79410,65611,37141,25941,02940,40143,72944,96343,55430,18611,153
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,8169,79410,65611,37141,25941,02940,40143,72944,96343,55430,18611,153
Tổng tài sản353,387349,061342,560360,013349,005349,425383,633368,221395,897442,764417,732290,912
Tổng nợ120,059125,541125,653153,762125,469131,463171,692154,975183,873236,393224,148119,677
Vốn chủ sở hữu233,327223,521216,907206,251223,536217,962211,941213,247212,024206,370193,584171,235


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |